CONCACAF Nations League - 07/09/2024 02:00
SVĐ: Estadio Tiburcio Carías Andino
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.82
0.85 2.5 0.90
- - -
- - -
1.30 4.75 9.00
0.86 9.5 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.83 1.0 0.97
- - -
- - -
1.80 2.40 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Steffen Yeates
-
Đang cập nhật
Alexander López
39’ -
Alexander López
Kervin Arriaga
45’ -
Luis Palma
Edwin Rodríguez
54’ -
59’
Dantaye Gilbert
Noah Powder
-
63’
Đang cập nhật
Alvin Jones
-
Đang cập nhật
Luis Palma
64’ -
66’
Steffen Yeates
Kaïlé Auvray
-
Anthony Lozano
Rubilio Castillo
67’ -
Luis Palma
David Ruiz
68’ -
72’
Ryan Telfer
Kevon Woodley
-
76’
Đang cập nhật
Justin Garcia
-
Edwin Rodríguez
Juan Carlos Obregón Jr.
81’ -
Rubilio Castillo
David Ruiz
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
61%
39%
2
4
13
10
576
366
19
7
8
2
2
0
Honduras Trinidad and Tobago
Honduras 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda Rivera
4-4-1-1 Trinidad and Tobago
Huấn luyện viên: Angus Eve
16
Edwin Rodríguez
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
9
Anthony Lozano
9
Anthony Lozano
13
Reon Moore
18
Andre Rampersad
18
Andre Rampersad
18
Andre Rampersad
17
Justin Garcia
17
Justin Garcia
17
Justin Garcia
17
Justin Garcia
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
16
Alvin Jones
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Edwin Rodríguez Tiền vệ |
12 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Anthony Lozano Tiền đạo |
9 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Palma Tiền vệ |
8 | 1 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Denil Maldonado Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Luis Vega Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Kervin Arriaga Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Maylor Núñez Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alexander López Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Edrick Menjívar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Reon Moore Tiền đạo |
9 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Alvin Jones Hậu vệ |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Telfer Tiền vệ |
11 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Rampersad Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Justin Garcia Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Steffen Yeates Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Denzil Smith Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aubrey David Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Real Gill Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 André Raymond Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rubilio Castillo Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
18 Marlon Licona Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Marcelo Santos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 David Ruiz Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Juan Carlos Obregón Jr. Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jorge Álvarez Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Devron García Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis López Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Carlos Pineda Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bryan Rochez Tiền đạo |
8 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Douglas Martínez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jesus Batiz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Daniel Phillips Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Triston Hodge Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Isaiah Lee Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Shannon Gómez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Leland Archer Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Aaron Enill Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Duane Muckette Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kevon Woodley Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kaïlé Auvray Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Noah Powder Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Christopher Biggette Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nathaniel James Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Honduras
Trinidad and Tobago
Vòng Loại WC CONCACAF
Trinidad and Tobago
1 : 2
(0-2)
Honduras
Vòng Loại WC CONCACAF
Honduras
3 : 1
(2-0)
Trinidad and Tobago
Honduras
Trinidad and Tobago
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Honduras
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2024 |
Ecuador Honduras |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
09/06/2024 |
Bermuda Honduras |
1 6 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Honduras Cuba |
3 1 (2) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/03/2024 |
El Salvador Honduras |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
H
|
|
23/03/2024 |
Costa Rica Honduras |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Trinidad and Tobago
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 |
Bahamas Trinidad and Tobago |
1 7 (0) (4) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.91 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Trinidad and Tobago Grenada |
2 2 (1) (2) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
T
|
|
15/05/2024 |
Trinidad and Tobago Guyana |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/05/2024 |
Trinidad and Tobago Guyana |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2024 |
Canada Trinidad and Tobago |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11