GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Honduras

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1951

Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda Rivera

Sân vận động: Estadio Tiburcio Carías Andino

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/11

10-1

20/11

Mexico

Mexico

Honduras

Honduras

4 : 0

1 : 0

Honduras

Honduras

10-1

0.82 -1.25 0.97

0.77 2.25 0.94

0.77 2.25 0.94

16/11

1-4

16/11

Honduras

Honduras

Mexico

Mexico

2 : 0

0 : 0

Mexico

Mexico

1-4

0.83 +0.75 -0.99

0.92 2.25 0.77

0.92 2.25 0.77

15/10

2-4

15/10

Jamaica

Jamaica

Honduras

Honduras

0 : 0

0 : 0

Honduras

Honduras

2-4

0.92 -0.25 0.87

0.91 2.25 0.78

0.91 2.25 0.78

10/10

1-5

10/10

French Guiana

French Guiana

Honduras

Honduras

2 : 3

0 : 1

Honduras

Honduras

1-5

0.95 +1.25 0.85

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

11/09

6-2

11/09

Honduras

Honduras

Jamaica

Jamaica

1 : 2

0 : 0

Jamaica

Jamaica

6-2

0.85 -0.25 0.95

0.93 2.25 0.77

0.93 2.25 0.77

07/09

4-3

07/09

Honduras

Honduras

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

4 : 0

2 : 0

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

4-3

0.97 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

16/06

6-1

16/06

Ecuador

Ecuador

Honduras

Honduras

2 : 1

1 : 1

Honduras

Honduras

6-1

0.80 -1.0 -0.95

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

09/06

2-6

09/06

Bermuda

Bermuda

Honduras

Honduras

1 : 6

1 : 1

Honduras

Honduras

2-6

-0.98 +1.5 0.82

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

07/06

12-3

07/06

Honduras

Honduras

Cuba

Cuba

3 : 1

2 : 1

Cuba

Cuba

12-3

0.92 -2.25 0.87

0.93 3.0 0.83

0.93 3.0 0.83

27/03

1-5

27/03

El Salvador

El Salvador

Honduras

Honduras

1 : 1

1 : 0

Honduras

Honduras

1-5

-0.95 +0.25 0.80

0.94 2.0 0.75

0.94 2.0 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

16

Edwin Rodríguez Tiền đạo

36 5 4 3 0 26 Tiền đạo

23

Jorge Daniel Alvarez Rodas Tiền vệ

32 1 3 3 0 27 Tiền vệ

4

Luis Fernando Vega Hậu vệ

20 1 0 3 0 23 Hậu vệ

3

Raúl Marcelo Santos Colindres Hậu vệ

36 0 0 2 0 33 Hậu vệ

19

Carlos Enrique Pineda López Tiền vệ

23 0 0 2 0 28 Tiền vệ

2

Jose Julian Martinez Crisanto Hậu vệ

9 0 0 0 0 22 Hậu vệ

15

Carlos Eduardo Meléndez Rosales Hậu vệ

16 0 0 0 0 28 Hậu vệ

13

Wesly Roberto Decas Hậu vệ

15 0 0 2 0 26 Hậu vệ

6

Javier Antonio Arriaga Chávez Hậu vệ

6 0 0 0 0 21 Hậu vệ

18

Jonathan Felipe Rougier Thủ môn

4 0 0 0 0 38 Thủ môn