Giao Hữu Quốc Tế - 16/06/2024 19:30
SVĐ: Pratt & Whitney Stadium at Rentschler Field
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -0.95
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
1.30 5.25 8.00
0.87 8.5 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -0.95
0.74 1.0 -0.98
- - -
- - -
1.80 2.40 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
M. Caicedo
Jeremy Sarmiento
8’ -
29’
Đang cập nhật
B. Róchez
-
46’
B. Róchez
R. Castillo
-
Đang cập nhật
Kendry Páez
57’ -
John Yeboah
Alan Minda
60’ -
62’
Đang cập nhật
J. Álvarez
-
66’
J. Álvarez
F. Martínez
-
68’
Đang cập nhật
F. Martínez
-
Alan Franco
Carlos Gruezo
76’ -
Enner Valencia
Kevin Rodríguez
77’ -
Đang cập nhật
Carlos Gruezo
84’ -
Kendry Páez
Piero Hincapié
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
71%
29%
3
7
12
17
606
246
14
9
9
4
0
3
Ecuador Honduras
Ecuador 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
4-2-3-1 Honduras
Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda Rivera
13
Enner Valencia
23
M. Caicedo
23
M. Caicedo
23
M. Caicedo
23
M. Caicedo
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
9
John Yeboah
9
John Yeboah
9
John Yeboah
2
Félix Torres
16
E. Rodríguez
23
J. Álvarez
23
J. Álvarez
23
J. Álvarez
23
J. Álvarez
23
J. Álvarez
23
J. Álvarez
23
J. Álvarez
23
J. Álvarez
21
B. Róchez
21
B. Róchez
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Félix Torres Hậu vệ |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Pacho Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 John Yeboah Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Caicedo Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Kendry Páez Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeremy Sarmiento Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Angelo Preciado Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Alexander Domínguez Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Alan Franco Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 E. Rodríguez Tiền vệ |
12 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 B. Róchez Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 A. Najar Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Vega Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 J. Álvarez Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Menjívar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 C. Meléndez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 J. Arriaga Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 C. Mejía Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 C. Pineda Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Benavidez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Layan Loor Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Janner Corozo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jackson Porozo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alan Minda Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Ordóñez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Rodríguez Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrés Micolta Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ángel Mena Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Moisés Ramírez Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jordy Caicedo Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 José Cifuentes Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 José Andrés Hurtado Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Joao Ortiz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Carlos Gruezo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 E. Facussé Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
11 R. Castillo Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
20 C. Argueta Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 W. Decas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Vega Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Núñez Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 J. Rougier Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 D. García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 F. Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 J. Martínez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Santos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 A. López Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ecuador
Honduras
World Cup
Honduras
1 : 2
(1-1)
Ecuador
Ecuador
Honduras
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ecuador
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2024 |
Ecuador Bolivia |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Argentina Ecuador |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
24/03/2024 |
Ecuador Ý |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
H
|
|
22/03/2024 |
Ecuador Guatemala |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
21/11/2023 |
Ecuador Chile |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Honduras
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
Bermuda Honduras |
1 6 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Honduras Cuba |
3 1 (2) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/03/2024 |
El Salvador Honduras |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
H
|
|
23/03/2024 |
Costa Rica Honduras |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2024 |
Honduras Iceland |
0 2 (0) (0) |
0.78 +0.25 1.10 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10