CONCACAF Nations League - 16/11/2024 02:00
SVĐ: Estadio Francisco Morazán
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 3/4 -0.99
0.92 2.25 0.77
- - -
- - -
5.00 3.50 1.72
0.89 9 0.89
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
5.50 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Alexander López
Bryan Acosta
10’ -
18’
Đang cập nhật
Cesar Huerta
-
58’
Luis Chávez
Luis Romo
-
Jorge Benguché
Luis Palma
63’ -
Đang cập nhật
Luis Palma
64’ -
73’
Đang cập nhật
César Montes
-
77’
Raúl Jiménez
Guillermo Martínez
-
Yustin Arboleda
Luis Palma
83’ -
90’
Đang cập nhật
Luis Romo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
38%
62%
4
3
10
17
289
488
10
10
5
4
3
1
Honduras Mexico
Honduras 4-4-2
Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda Rivera
4-4-2 Mexico
Huấn luyện viên: Javier Aguirre Onaindía
16
Edwin Rodríguez
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
4
Luis Vega
10
Alexander López
10
Alexander López
17
Orbelín Pineda
21
Cesar Huerta
21
Cesar Huerta
21
Cesar Huerta
21
Cesar Huerta
4
Edson Álvarez
4
Edson Álvarez
11
Julián Quiñones
11
Julián Quiñones
11
Julián Quiñones
18
Luis Chávez
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Edwin Rodríguez Tiền vệ |
16 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Denil Maldonado Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
10 Alexander López Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andy Najar Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Vega Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jorge Benguché Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jorge Álvarez Tiền đạo |
18 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Rigoberto Rivas Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Edrick Menjívar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Orbelín Pineda Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Luis Chávez Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Edson Álvarez Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Julián Quiñones Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cesar Huerta Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Raúl Jiménez Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 César Montes Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillermo Ochoa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Sánchez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Israel Reyes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jesús Angulo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luis Palma Tiền đạo |
10 | 1 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Yustin Arboleda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Devron García Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Arriaga Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 José Mario Pinto Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marlon Licona Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Rubilio Castillo Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
13 Francisco Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlos Pineda Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Harold Fonseca Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Marcelo Santos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bryan Acosta Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Romo Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Vega Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego Lainez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Raúl Rangel Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guillermo Martínez Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Erik Lira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ángel Sepúlveda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Malagón Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Jesús Gallardo Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesús Orozco Chiquete Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Honduras
Mexico
CONCACAF Nations League
Mexico
2 : 0
(1-0)
Honduras
CONCACAF Nations League
Honduras
2 : 0
(1-0)
Mexico
Cúp Vàng Concacaf
Mexico
4 : 0
(2-0)
Honduras
Vòng Loại WC CONCACAF
Honduras
0 : 1
(0-0)
Mexico
Vòng Loại WC CONCACAF
Mexico
3 : 0
(1-0)
Honduras
Honduras
Mexico
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Honduras
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Jamaica Honduras |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
10/10/2024 |
French Guiana Honduras |
2 3 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
11/09/2024 |
Honduras Jamaica |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Honduras Trinidad and Tobago |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
16/06/2024 |
Ecuador Honduras |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
T
|
Mexico
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Mexico Mỹ |
2 0 (1) (0) |
0.78 -0.25 0.95 |
0.7 2.0 1.03 |
T
|
H
|
|
11/09/2024 |
Mexico Canada |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Mexico New Zealand |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.96 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Mexico Ecuador |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.0 0.99 |
H
|
X
|
|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25