CONCACAF Nations League - 10/10/2024 19:30
SVĐ: Stade Municipal Dr. Edmard Lama
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 1/4 0.85
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
7.00 4.33 1.33
-0.83 7.50 1.00
- - -
- - -
0.87 1/2 0.92
0.89 1.0 0.91
- - -
- - -
7.50 2.37 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Deybi Flores
-
29’
Đang cập nhật
Kervin Arriaga
-
Đang cập nhật
Yohan Marmot
36’ -
Đang cập nhật
Yannis Letard
38’ -
45’
Rigoberto Rivas
Anthony Lozano
-
Đang cập nhật
Thomas Nemouthe
52’ -
Donovan Léon
Raphaël Galas
55’ -
Đang cập nhật
Raphaël Galas
60’ -
Ansley Pannelle
Jorge Benguché
63’ -
Yohan Marmot
Jules Haabo
64’ -
67’
Joseph Rosales
Deybi Flores
-
74’
Jorge Álvarez
Jorge Benguché
-
79’
Joseph Rosales
Franklin Flores
-
80’
Rigoberto Rivas
Marcelo Santos
-
84’
Kervin Arriaga
Bryan Acosta
-
Loïc Baal
Ericsson Thervilus
85’ -
Thomas Vancaeyezeele
Jules Haabo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
35%
65%
2
3
17
11
279
514
7
10
5
5
0
8
French Guiana Honduras
French Guiana 4-5-1
Huấn luyện viên: Jean-Claude Ducan-Darcheville
4-5-1 Honduras
Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda Rivera
6
Thomas Nemouthe
3
Yohan Marmot
3
Yohan Marmot
3
Yohan Marmot
3
Yohan Marmot
23
Donovan Léon
23
Donovan Léon
23
Donovan Léon
23
Donovan Léon
23
Donovan Léon
21
Loïc Baal
16
Edwin Rodríguez
14
Andy Najar
14
Andy Najar
14
Andy Najar
14
Andy Najar
2
Denil Maldonado
2
Denil Maldonado
5
Kervin Arriaga
5
Kervin Arriaga
5
Kervin Arriaga
9
Anthony Lozano
French Guiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Thomas Nemouthe Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Loïc Baal Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mickael Colino Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ludovic Baal Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Yohan Marmot Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Donovan Léon Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Yannis Letard Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Grégory Lescot Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthony Menard Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Zidan Charlec Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
22 Ansley Pannelle Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Edwin Rodríguez Tiền vệ |
14 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Anthony Lozano Tiền đạo |
11 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Denil Maldonado Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Kervin Arriaga Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andy Najar Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Vega Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 José Mario Pinto Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Edrick Menjívar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rigoberto Rivas Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
French Guiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jules Haabo Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Joel Sarrucco Tiền đạo |
14 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Stéphane Roman Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ericsson Thervilus Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Robinho Besini Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Thomas Vancaeyezeele Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yvelin Nozile Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Shaquille Dutard Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Fei-Hong Faham Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Raphaël Galas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Augustin Kwasiba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ullrich Pereira Souza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexander López Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Franklin Flores Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Carlos Pineda Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rubilio Castillo Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
21 Carlos Meléndez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcelo Santos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jorge Álvarez Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Marlon Licona Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jorge Benguché Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Bryan Acosta Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Devron García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Harold Fonseca Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
French Guiana
Honduras
French Guiana
Honduras
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
French Guiana
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Trinidad and Tobago French Guiana |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
French Guiana Nicaragua |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
21/11/2023 |
French Guiana Bermuda |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Belize French Guiana |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2023 |
French Guiana St. Vincent and the Grenadines |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Honduras
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/09/2024 |
Honduras Jamaica |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Honduras Trinidad and Tobago |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
16/06/2024 |
Ecuador Honduras |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
09/06/2024 |
Bermuda Honduras |
1 6 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Honduras Cuba |
3 1 (2) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16