GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

French Guiana

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jean-Claude Ducan-Darcheville

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

6-5

19/11

French Guiana

French Guiana

Belize

Belize

2 : 2

0 : 1

Belize

Belize

6-5

15/11

12-7

15/11

Belize

Belize

French Guiana

French Guiana

2 : 1

0 : 0

French Guiana

French Guiana

12-7

0.93 +0 0.85

0.80 2.5 0.90

0.80 2.5 0.90

15/10

6-3

15/10

Nicaragua

Nicaragua

French Guiana

French Guiana

3 : 2

0 : 1

French Guiana

French Guiana

6-3

0.82 -1.25 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

10/10

1-5

10/10

French Guiana

French Guiana

Honduras

Honduras

2 : 3

0 : 1

Honduras

Honduras

1-5

0.95 +1.25 0.85

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

10/09

5-3

10/09

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

French Guiana

French Guiana

0 : 0

0 : 0

French Guiana

French Guiana

5-3

0.80 -1.0 1.00

0.90 2.75 0.82

0.90 2.75 0.82

06/09

1-5

06/09

French Guiana

French Guiana

Nicaragua

Nicaragua

0 : 1

0 : 0

Nicaragua

Nicaragua

1-5

0.92 +0.5 0.87

0.90 2.5 0.82

0.90 2.5 0.82

21/11

6-2

21/11

French Guiana

French Guiana

Bermuda

Bermuda

3 : 0

1 : 0

Bermuda

Bermuda

6-2

18/11

1-3

18/11

Belize

Belize

French Guiana

French Guiana

1 : 0

0 : 0

French Guiana

French Guiana

1-3

16/10

9-5

16/10

French Guiana

French Guiana

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

3 : 2

2 : 1

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

9-5

13/10

6-2

13/10

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

French Guiana

French Guiana

1 : 4

1 : 3

French Guiana

French Guiana

6-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Joël Sarrucco Tiền đạo

17 5 1 3 0 35 Tiền đạo

0

Jules Haabo Tiền đạo

13 4 1 2 0 28 Tiền đạo

0

Loïc Baal Tiền vệ

14 3 0 0 0 33 Tiền vệ

0

Ludovic Baal Hậu vệ

15 1 1 1 0 39 Hậu vệ

0

Thủ môn

10 0 1 1 0 Thủ môn

0

M. Colino Hậu vệ

14 0 1 0 0 33 Hậu vệ

0

Dany Florentine Tiền vệ

8 0 1 0 0 23 Tiền vệ

0

Y. Nozile Tiền đạo

14 0 0 0 0 28 Tiền đạo

0

Ullrich Pereira Souza Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

0

Marvin Golitin Thủ môn

4 0 0 0 0 26 Thủ môn