GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

CONCACAF Nations League - 15/11/2024 01:00

SVĐ: FFB Field

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.85

0.80 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.25 2.45

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.85

0.93 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 53’

    Đang cập nhật

    Peter Demissé

  • 65’

    Augustin Kwasiba

    Jocelyn Etenach

  • Đang cập nhật

    Carlos Bernárdez

    67’
  • Jordy Polanco

    Eugene Martinez

    75’
  • Moisés Hernández

    Andir Chi

    82’
  • Horace Ávila

    Gabriel Ramos

    86’
  • Carlos Bernárdez

    Rene Leslie

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    FFB Field

  • Trọng tài chính:

    K. Herrera

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Slusher

  • Ngày sinh:

    28-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    9 (T:5, H:3, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jean-Claude Ducan-Darcheville

  • Ngày sinh:

    25-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    18 (T:6, H:5, B:7)

12

Phạt góc

7

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

6

12

Phạm lỗi

10

362

Tổng số đường chuyền

318

17

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Belize French Guiana

Đội hình

Belize 4-3-3

Huấn luyện viên: Carlos Slusher

Belize VS French Guiana

4-3-3 French Guiana

Huấn luyện viên: Jean-Claude Ducan-Darcheville

16

Jordy Polanco

17

Horace Ávila

17

Horace Ávila

17

Horace Ávila

17

Horace Ávila

13

Moisés Hernández

13

Moisés Hernández

13

Moisés Hernández

13

Moisés Hernández

13

Moisés Hernández

13

Moisés Hernández

13

Mickael Colino

5

Jean-Luc Yénoumou

5

Jean-Luc Yénoumou

5

Jean-Luc Yénoumou

5

Jean-Luc Yénoumou

5

Jean-Luc Yénoumou

18

Yannis Letard

18

Yannis Letard

18

Yannis Letard

18

Yannis Letard

17

Thomas Vancaeyezeele

Đội hình xuất phát

Belize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Jordy Polanco Tiền vệ

13 6 0 1 0 Tiền vệ

20

Krisean López Tiền vệ

12 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Eugene Martinez Hậu vệ

13 1 0 2 1 Hậu vệ

13

Moisés Hernández Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Horace Ávila Tiền vệ

11 1 0 4 0 Tiền vệ

18

Carlos Bernárdez Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Nahjib Guerra Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Charles Tillett Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

23

Harlan Cassanova Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Naim Wilson Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Darrel Myvett Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

French Guiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Mickael Colino Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

17

Thomas Vancaeyezeele Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Jean Beaunel Petit-Homme Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

6

Thomas Torvic Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Yannis Letard Hậu vệ

7 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Jean-Luc Yénoumou Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Peter Demissé Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Yvelin Nozile Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Augustin Kwasiba Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Steeve Alontoesa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Loic Roman Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Belize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Brandon Anderson Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Brandon Jones Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Gabriel Ramos Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Rene Leslie Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Andir Chi Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Raymond Ramos Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Enfield Nelson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Brian Chavez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Shawn Young Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

French Guiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Mont-Edouard Joseph Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jocelyn Etenach Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Marius Kago Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Belize

French Guiana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Belize: 2T - 1H - 1B) (French Guiana: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/11/2023

CONCACAF Nations League

Belize

1 : 0

(0-0)

French Guiana

12/09/2023

CONCACAF Nations League

French Guiana

0 : 2

(0-0)

Belize

14/06/2022

CONCACAF Nations League

French Guiana

1 : 0

(0-0)

Belize

09/06/2022

CONCACAF Nations League

Belize

1 : 1

(0-0)

French Guiana

Phong độ gần nhất

Belize

Phong độ

French Guiana

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Belize

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

16/10/2024

Belize

Turks and Caicos Islands

3 0

(2) (0)

0.82 -4 0.81

0.87 3.5 0.90

B
X

CONCACAF Nations League

10/10/2024

Anguilla

Belize

0 1

(0) (0)

0.80 +2.25 1.00

- - -

B
T

CONCACAF Nations League

10/09/2024

Belize

Anguilla

1 0

(1) (0)

0.82 -2.75 0.97

0.89 3.5 0.89

B
X

CONCACAF Nations League

07/09/2024

Turks and Caicos Islands

Belize

0 4

(0) (2)

0.87 +1.75 0.92

0.83 3.25 0.87

T
T

Vòng Loại WC CONCACAF

11/06/2024

Guyana

Belize

3 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.92 3.0 0.88

B
T

French Guiana

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

15/10/2024

Nicaragua

French Guiana

3 2

(0) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.83 2.5 0.85

T
T

CONCACAF Nations League

10/10/2024

French Guiana

Honduras

2 3

(0) (1)

0.95 +1.25 0.85

0.87 2.5 0.87

T
T

CONCACAF Nations League

10/09/2024

Trinidad and Tobago

French Guiana

0 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.90 2.75 0.82

T
X

CONCACAF Nations League

06/09/2024

French Guiana

Nicaragua

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.90 2.5 0.82

B
X

CONCACAF Nations League

21/11/2023

French Guiana

Bermuda

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất