CONCACAF Nations League - 19/11/2024 23:00
SVĐ: Dr. Ir. Franklin Essed Stadion
2 : 2
Đội chiến thắng đang được quyết định
- - -
- - -
- - -
- - -
1.73 3.40 4.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thomas Torvic
20’ -
Đang cập nhật
Thomas Vancaeyezeele
36’ -
38’
Đang cập nhật
Carlos Bernárdez
-
40’
Horace Ávila
Krisean López
-
Jules Haabo
Yvelin Nozile
48’ -
52’
Naim Wilson
Carlos Bernárdez
-
59’
Carlos Bernárdez
Darrel Myvett
-
65’
Horace Ávila
Steven Naheem Gentle
-
Calvin Soga
Max Gourpil
67’ -
Đang cập nhật
Max Gourpil
73’ -
79’
Moisés Hernández
Andir Chi
-
Jean-Luc Yénoumou
Jimmy Benice
83’ -
Đang cập nhật
Jules Haabo
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
61%
39%
1
5
14
11
359
233
28
9
7
3
0
3
French Guiana Belize
French Guiana 4-4-2
Huấn luyện viên: Jean-Claude Ducan-Darcheville
4-4-2 Belize
Huấn luyện viên: Carlos Slusher
11
Joel Sarrucco
16
Jean Beaunel Petit-Homme
16
Jean Beaunel Petit-Homme
16
Jean Beaunel Petit-Homme
16
Jean Beaunel Petit-Homme
16
Jean Beaunel Petit-Homme
16
Jean Beaunel Petit-Homme
16
Jean Beaunel Petit-Homme
16
Jean Beaunel Petit-Homme
13
Mickael Colino
13
Mickael Colino
16
Jordy Polanco
17
Horace Ávila
17
Horace Ávila
17
Horace Ávila
17
Horace Ávila
20
Krisean López
17
Horace Ávila
17
Horace Ávila
17
Horace Ávila
17
Horace Ávila
20
Krisean López
French Guiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Joel Sarrucco Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Jules Haabo Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mickael Colino Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Thomas Vancaeyezeele Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jean Beaunel Petit-Homme Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jean-Luc Yénoumou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yannis Letard Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Hen Dy Frederick Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yvelin Nozile Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thomas Torvic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Calvin Soga Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Belize
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jordy Polanco Tiền vệ |
14 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Krisean López Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Eugene Martinez Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Moisés Hernández Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Horace Ávila Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Carlos Bernárdez Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Nahjib Guerra Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Charles Tillett Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Harlan Cassanova Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Naim Wilson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Darrel Myvett Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
French Guiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jimmy Benice Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jocelyn Etenach Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Marley Bruno Boecasse Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Loic Roman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kilyann Dorilas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marius Kago Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Augustin Kwasiba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Peter Demissé Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mont-Edouard Joseph Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Max Gourpil Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Steeve Alontoesa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Belize
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Brian Chavez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jahron Myvette Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriel Ramos Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Raymond Ramos Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Shawn Young Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Brandon Anderson Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Brandon Jones Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Steven Naheem Gentle Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andir Chi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Enfield Nelson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
French Guiana
Belize
CONCACAF Nations League
Belize
2 : 1
(0-0)
French Guiana
CONCACAF Nations League
Belize
1 : 0
(0-0)
French Guiana
CONCACAF Nations League
French Guiana
0 : 2
(0-0)
Belize
CONCACAF Nations League
French Guiana
1 : 0
(0-0)
Belize
CONCACAF Nations League
Belize
1 : 1
(0-0)
French Guiana
French Guiana
Belize
80% 20% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
French Guiana
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Belize French Guiana |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Nicaragua French Guiana |
3 2 (0) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
French Guiana Honduras |
2 3 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Trinidad and Tobago French Guiana |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
French Guiana Nicaragua |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.82 |
B
|
X
|
Belize
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Belize French Guiana |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
16/10/2024 |
Belize Turks and Caicos Islands |
3 0 (2) (0) |
0.82 -4 0.81 |
0.87 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
Anguilla Belize |
0 1 (0) (0) |
0.80 +2.25 1.00 |
- - - |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Belize Anguilla |
1 0 (1) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.89 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Turks and Caicos Islands Belize |
0 4 (0) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.83 3.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 15