CONCACAF Nations League - 15/10/2024 01:00
SVĐ: Estadio Nacional de Fútbol
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.33 4.10 8.00
0.80 8.5 0.90
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
1.90 2.30 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Grégory Lescot
Ericsson Thervilus
-
16’
Jules Haabo
Ludovic Baal
-
Ariel Arauz
Byron Bonilla
34’ -
Đang cập nhật
Juan Luis Pérez
41’ -
45’
Đang cập nhật
Jules Haabo
-
46’
Ludovic Baal
Thomas Nemouthe
-
Josué Quijano
Jaime Moreno
54’ -
62’
Thomas Nemouthe
Jules Haabo
-
64’
Đang cập nhật
Zidan Charlec
-
68’
Đang cập nhật
Zidan Charlec
-
69’
Đang cập nhật
Jean-Claude Ducan-Darcheville
-
73’
Yvelin Nozile
Robinho Besini
-
Óscar Acevedo
Juan Barrera
79’ -
Byron Bonilla
Marvin Fletes
84’ -
Jaime Moreno
Ronald Estiven Palacios
85’ -
Đang cập nhật
Fernando Salvador Insaurralde Cantero
87’ -
Đang cập nhật
Marvin Fletes
89’ -
Đang cập nhật
Óscar Acevedo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
67%
33%
4
1
12
7
551
275
15
11
4
6
2
0
Nicaragua French Guiana
Nicaragua 3-5-2
Huấn luyện viên: Marco Antonio Figueroa Montero
3-5-2 French Guiana
Huấn luyện viên: Jean-Claude Ducan-Darcheville
9
Jaime Moreno
3
Óscar Acevedo
3
Óscar Acevedo
3
Óscar Acevedo
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
10
Harold Medina
10
Harold Medina
21
Loïc Baal
10
Ludovic Baal
10
Ludovic Baal
10
Ludovic Baal
10
Ludovic Baal
1
Fei-Hong Faham
1
Fei-Hong Faham
1
Fei-Hong Faham
1
Fei-Hong Faham
1
Fei-Hong Faham
7
Jules Haabo
Nicaragua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jaime Moreno Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Luis Pérez Hậu vệ |
15 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Harold Medina Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Óscar Acevedo Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Barrera Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Henry Niño Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Miguel Rodríguez Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Marvin Fletes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ariel Arauz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jason Coronel Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
French Guiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Loïc Baal Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jules Haabo Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mickael Colino Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Thomas Vancaeyezeele Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ludovic Baal Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fei-Hong Faham Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Yannis Letard Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Grégory Lescot Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthony Menard Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yvelin Nozile Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Zidan Charlec Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Nicaragua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jacob Montes Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Justing Cano Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Widman Talavera Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jason Vega Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ronald Estiven Palacios Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Josué Quijano Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Melvin Hernández Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Edgar Josué Castillo Bellorin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Junior Arteaga Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Alyer López Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Anyelo Alberto Velásquez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Byron Bonilla Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
French Guiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Joel Sarrucco Tiền đạo |
15 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Stéphane Roman Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ullrich Pereira Souza Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Thomas Nemouthe Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Robinho Besini Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ericsson Thervilus Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Raphaël Galas Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Augustin Kwasiba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ansley Pannelle Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nicaragua
French Guiana
CONCACAF Nations League
French Guiana
0 : 1
(0-0)
Nicaragua
Nicaragua
French Guiana
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nicaragua
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Nicaragua Jamaica |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Cuba Nicaragua |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
French Guiana Nicaragua |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Belize Nicaragua |
0 4 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Nicaragua Montserrat |
4 1 (2) (1) |
0.84 -2.25 0.92 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
French Guiana
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
French Guiana Honduras |
2 3 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Trinidad and Tobago French Guiana |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
French Guiana Nicaragua |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
21/11/2023 |
French Guiana Bermuda |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Belize French Guiana |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 18