Nicaragua
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1931
Huấn luyện viên: Marco Antonio Figueroa Montero
Sân vận động: Estadio Nacional de Fútbol
15/10
Nicaragua
French Guiana
3 : 2
0 : 1
French Guiana
0.82 -1.25 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
11/10
Nicaragua
Jamaica
0 : 2
0 : 1
Jamaica
0.82 +0.5 0.97
-0.93 2.5 0.72
-0.93 2.5 0.72
10/09
Cuba
Nicaragua
1 : 1
1 : 0
Nicaragua
0.97 +0.25 0.82
0.90 2.25 0.82
0.90 2.25 0.82
06/09
French Guiana
Nicaragua
0 : 1
0 : 0
Nicaragua
0.92 +0.5 0.87
0.90 2.5 0.82
0.90 2.5 0.82
09/06
Belize
Nicaragua
0 : 4
0 : 1
Nicaragua
-0.95 +1.25 0.80
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
06/06
Nicaragua
Montserrat
4 : 1
2 : 1
Montserrat
0.84 -2.25 0.92
0.91 3.25 0.91
0.91 3.25 0.91
23/03
Peru
Nicaragua
2 : 0
2 : 0
Nicaragua
-0.95 -2.0 0.80
0.97 3.0 0.85
0.97 3.0 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan Ramón Barrera Pérez Tiền vệ |
29 | 7 | 0 | 5 | 0 | 36 | Tiền vệ |
17 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
26 | 6 | 0 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |
13 Luis Fernando Coronel Martínez Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 2 | 0 | 28 | Tiền đạo |
20 Widman Talavera Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
19 Juan Luis Peréz Rodriguez Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |
3 Óscar Acevedo Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 8 | 0 | 28 | Hậu vệ |
10 Harold Medina Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |
4 Marvin David Fletes Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | 28 | Hậu vệ |
6 Henry Niño Gómez Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |
23 Cesar Salandía Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |