CONCACAF Nations League - 11/10/2024 02:00
SVĐ: Estadio Nacional de Fútbol
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
3.60 3.40 1.90
0.90 9.25 0.80
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.93 1.0 0.82
- - -
- - -
4.33 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Joel Latibeaudiere
-
32’
Đang cập nhật
Josué Quijano
-
45’
Đang cập nhật
Bobby Reid
-
Jason Coronel
Henry Niño
46’ -
51’
Đang cập nhật
Damion Lowe
-
Byron Bonilla
Ariel Arauz
64’ -
69’
Greg Leigh
Romario Williams
-
Óscar Acevedo
Anyelo Alberto Velásquez
70’ -
75’
Joel Latibeaudiere
Mason Holgate
-
Josué Quijano
Harold Medina
76’ -
78’
Tyreek Magee
Renaldo Cephas
-
Đang cập nhật
Juan Luis Pérez
80’ -
84’
Demarai Gray
Norman Campbell
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
54%
46%
2
6
16
13
399
351
17
7
6
3
2
3
Nicaragua Jamaica
Nicaragua 4-5-1
Huấn luyện viên: Marco Antonio Figueroa Montero
4-5-1 Jamaica
Huấn luyện viên: Steve McClaren
9
Jaime Moreno
16
Junior Arteaga
16
Junior Arteaga
16
Junior Arteaga
16
Junior Arteaga
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
19
Juan Luis Pérez
10
Bobby Reid
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
11
Romario Williams
11
Romario Williams
22
Greg Leigh
22
Greg Leigh
22
Greg Leigh
7
Demarai Gray
Nicaragua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jaime Moreno Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Luis Pérez Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Óscar Acevedo Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Junior Arteaga Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Barrera Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Josué Quijano Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jason Vega Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Marvin Fletes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jason Coronel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Byron Bonilla Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bobby Reid Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Demarai Gray Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Romario Williams Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Greg Leigh Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Andre Blake Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Tayvon Gray Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ethan Pinnock Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Joel Latibeaudiere Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Karoy Anderson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tyreek Magee Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nicaragua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Anyelo Alberto Velásquez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ronald Estiven Palacios Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ariel Arauz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alyer López Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jacob Montes Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Rodríguez Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
13 Edgar Josué Castillo Bellorin Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Justing Cano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Melvin Hernández Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Widman Talavera Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Harold Medina Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Henry Niño Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Dexter Lembikisa Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Mason Holgate Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Renaldo Cephas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Norman Campbell Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Shaquan Davis Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jonathan Bell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Michail Antonio Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Richard King Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kasey Palmer Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kaheim Dixon Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jahmali Waite Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nicaragua
Jamaica
Vòng Loại WC CONCACAF
Nicaragua
0 : 2
(0-1)
Jamaica
Vòng Loại WC CONCACAF
Jamaica
2 : 3
(0-2)
Nicaragua
Nicaragua
Jamaica
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nicaragua
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Cuba Nicaragua |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
French Guiana Nicaragua |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Belize Nicaragua |
0 4 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Nicaragua Montserrat |
4 1 (2) (1) |
0.84 -2.25 0.92 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
27/05/2024 |
Guatemala Nicaragua |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.25 0.87 |
X
|
Jamaica
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/09/2024 |
Honduras Jamaica |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
01/07/2024 |
Jamaica Venezuela |
0 3 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
26/06/2024 |
Ecuador Jamaica |
3 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
21 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
21 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 15