CONCACAF Nations League - 10/09/2024 20:00
SVĐ: Estadio Antonio Manuel Berruezo
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.90 2.25 0.82
- - -
- - -
3.20 3.25 2.05
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
- - -
-0.94 1.0 0.70
- - -
- - -
4.00 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
D. Díaz
23’ -
24’
Đang cập nhật
Marco Figueroa Montero
-
34’
Abner Acuña
Harold Medina
-
Đang cập nhật
K. Pérez
35’ -
Đang cập nhật
K. Espino
42’ -
46’
Jason Coronel
Óscar Acevedo
-
48’
Đang cập nhật
Harold Medina
-
Đang cập nhật
K. Espino
52’ -
D. Díaz
R. Sánchez
57’ -
K. Espino
L. Mena
61’ -
68’
Đang cập nhật
Josué Quijano
-
78’
Josué Quijano
Luis Fernando Coronel
-
D. Reyes
M. Camejo
82’ -
84’
Đang cập nhật
Luis Fernando Coronel
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
90’
Đang cập nhật
Christian Reyes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
34%
66%
1
4
14
19
195
393
12
14
5
2
5
1
Cuba Nicaragua
Cuba 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yunielys Castillo
4-1-4-1 Nicaragua
Huấn luyện viên: Marco Antonio Figueroa Montero
9
M. Reyes
4
K. Pérez
4
K. Pérez
4
K. Pérez
4
K. Pérez
1
I. Morgado
4
K. Pérez
4
K. Pérez
4
K. Pérez
4
K. Pérez
1
I. Morgado
9
Jaime Moreno
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
11
Juan Barrera
2
Josué Quijano
2
Josué Quijano
2
Josué Quijano
2
Josué Quijano
2
Josué Quijano
19
Juan Luis Pérez
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Reyes Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 I. Morgado Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 O. Calvo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 D. Morejón Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 K. Pérez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Delgado Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 K. Espino Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Díaz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Y. Matos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 D. Reyes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 O. Hernández Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nicaragua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jaime Moreno Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Luis Pérez Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matias Belli Moldskred Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Nextaly Rodríguez Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Barrera Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Josué Quijano Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Miguel Rodríguez Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Marvin Fletes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Christian Reyes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Jason Coronel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Abner Acuña Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 M. Camejo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Peñalver Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Pérez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 L. Mena Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Casanova Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 D. Catasus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 R. Rodríguez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Sánchez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Y. Hodelín Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 E. Casanova Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Campo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nicaragua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jonathan Moncada Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jason Vega Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Anyelo Alberto Velásquez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Harold Medina Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Óscar Acevedo Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Henry Niño Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 César Salandia Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Widman Talavera Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Melvin Hernández Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Justing Cano Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luis Fernando Coronel Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Junior Arteaga Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cuba
Nicaragua
Giao Hữu Quốc Tế
Nicaragua
0 : 1
(0-0)
Cuba
Giao Hữu Quốc Tế
Nicaragua
2 : 0
(1-0)
Cuba
Giao Hữu Quốc Tế
Nicaragua
0 : 3
(0-2)
Cuba
Giao Hữu Quốc Tế
Nicaragua
0 : 0
(0-0)
Cuba
Giao Hữu Quốc Tế
Nicaragua
0 : 0
(0-0)
Cuba
Cuba
Nicaragua
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cuba
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Honduras Cuba |
3 1 (2) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.93 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/03/2024 |
Nicaragua Cuba |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/11/2023 |
Nga Cuba |
8 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Nicaragua
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
French Guiana Nicaragua |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Belize Nicaragua |
0 4 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Nicaragua Montserrat |
4 1 (2) (1) |
0.84 -2.25 0.92 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
27/05/2024 |
Guatemala Nicaragua |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.25 0.87 |
X
|
||
27/03/2024 |
Nicaragua Cuba |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 26