GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cuba

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Yunielys Castillo

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/11

6-0

18/11

Cuba

Cuba

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

4 : 0

2 : 0

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

6-0

0.86 -1.5 0.89

0.83 3.0 0.82

0.83 3.0 0.82

14/11

5-1

14/11

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

Cuba

Cuba

2 : 1

1 : 1

Cuba

Cuba

5-1

0.87 +0.75 0.92

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

15/10

4-0

15/10

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

Cuba

Cuba

3 : 1

2 : 0

Cuba

Cuba

4-0

0.97 -0.5 0.82

0.84 2.25 0.94

0.84 2.25 0.94

10/10

5-2

10/10

Cuba

Cuba

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

2 : 2

0 : 1

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

5-2

1.00 +0 0.84

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

10/09

4-5

10/09

Cuba

Cuba

Nicaragua

Nicaragua

1 : 1

1 : 0

Nicaragua

Nicaragua

4-5

0.97 +0.25 0.82

0.90 2.25 0.82

0.90 2.25 0.82

07/09

12-3

07/09

Jamaica

Jamaica

Cuba

Cuba

0 : 0

0 : 0

Cuba

Cuba

12-3

0.80 -2.0 1.00

0.89 3.0 0.79

0.89 3.0 0.79

11/06

0-0

11/06

Cuba

Cuba

Cayman

Cayman

0 : 0

0 : 0

Cayman

Cayman

0-0

0.82 -2.5 -0.98

0.91 3.5 0.86

0.91 3.5 0.86

07/06

12-3

07/06

Honduras

Honduras

Cuba

Cuba

3 : 1

2 : 1

Cuba

Cuba

12-3

0.92 -2.25 0.87

0.93 3.0 0.83

0.93 3.0 0.83

27/03

7-5

27/03

Nicaragua

Nicaragua

Cuba

Cuba

0 : 1

0 : 0

Cuba

Cuba

7-5

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

20/11

10-2

20/11

Nga

Nga

Cuba

Cuba

8 : 0

3 : 0

Cuba

Cuba

10-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Luis Paradela Tiền đạo

25 4 2 6 0 28 Tiền đạo

4

Carlos Alberto Vázquez Fernández Hậu vệ

22 1 1 5 0 26 Hậu vệ

15

Yunior Yuri Pérez Pérez Tiền vệ

26 0 0 3 1 24 Tiền vệ

12

Raiko Arozarena González Thủ môn

17 0 0 0 0 28 Thủ môn

17

Daniel Díaz Quiala Tiền đạo

18 0 0 1 0 23 Tiền đạo

8

Eduardo Hernández García Hậu vệ

11 0 0 3 0 22 Hậu vệ

11

Romario Torrez Gutiérrez Tiền vệ

13 0 0 1 0 20 Tiền vệ

1

Ismel de Jesús Morgado Batista Thủ môn

12 0 0 1 0 22 Thủ môn

5

Hậu vệ

28 0 0 6 0 Hậu vệ

13

Karel Pérez Mendoza Hậu vệ

10 0 0 2 1 20 Hậu vệ