CONCACAF Nations League - 14/11/2024 23:00
SVĐ:
2 : 1
Đội chiến thắng đang được quyết định
0.87 3/4 0.92
0.90 2.25 0.88
- - -
- - -
4.33 3.60 1.65
0.80 9 1.00
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
1.00 1.0 0.76
- - -
- - -
5.50 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Omari Sterling-James
Romaine Sawyers
8’ -
37’
Đang cập nhật
Luis Paradela
-
40’
Orlando Calvo
Luis Paradela
-
Omari Sterling-James
Andre Burley
48’ -
Đang cập nhật
Ordell Flemming
54’ -
56’
Đang cập nhật
Dariel Morejon Rodriguez
-
63’
Rey Ángel Rodríguez
Michael Camejo
-
Tyrese Shade
Kimaree Rogers
64’ -
70’
Karel Espino
Pedro Bravo Soto
-
Đang cập nhật
Omari Sterling-James
78’ -
Omari Sterling-James
Kalonji Clarke
82’ -
Yohannes Battice
Gvaune Amory
86’ -
90’
Đang cập nhật
Orlando Calvo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
32%
68%
2
3
16
21
207
458
11
10
5
3
1
3
St. Kitts and Nevis Cuba
St. Kitts and Nevis 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Molina
4-4-2 Cuba
Huấn luyện viên: Yunielys Castillo
2
Malique Roberts
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
12
Dionis Stephens
12
Dionis Stephens
9
Maikel Reyes
1
Ismel Morgado
1
Ismel Morgado
1
Ismel Morgado
1
Ismel Morgado
18
Yasniel Matos
18
Yasniel Matos
18
Yasniel Matos
18
Yasniel Matos
18
Yasniel Matos
18
Yasniel Matos
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Malique Roberts Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Andre Burley Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Dionis Stephens Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Omari Sterling-James Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Yohannes Battice Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Mervin Lewis Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Julanni Archibald Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lois Maynard Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ordell Flemming Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Romaine Sawyers Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tyrese Shade Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maikel Reyes Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luis Paradela Tiền vệ |
6 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Karel Espino Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yasniel Matos Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ismel Morgado Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Orlando Calvo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yosel Piedra Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dariel Morejon Rodriguez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Alejandro Delgado Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Rey Ángel Rodríguez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Onel Hernández Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Gabriel Vanterpool Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 B. Tuckett Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Kalonji Clarke Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kai Trotman Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tyquan Terrell Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Gvaune Amory Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kimaree Rogers Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Nequan Browne Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kyle Kelly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yunior Pérez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Yurdy Hodelín Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Leandro Mena Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Pedro Bravo Soto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Romario Torrez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Aniel Casanova Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Elvis Casanova Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Michael Camejo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Diego Catasus Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Cuba
St. Kitts and Nevis
Cuba
0% 20% 80%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St. Kitts and Nevis
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
St. Kitts and Nevis Cayman |
1 1 (0) (0) |
0.90 -1.75 0.85 |
0.94 3.25 0.75 |
B
|
X
|
|
09/10/2024 |
British Virgin Islands St. Kitts and Nevis |
1 3 (0) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.94 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
St. Kitts and Nevis British Virgin Islands |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.88 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
||
11/06/2024 |
St. Kitts and Nevis Bahamas |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
0.92 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Cuba
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Trinidad and Tobago Cuba |
3 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Cuba Trinidad and Tobago |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.84 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
10/09/2024 |
Cuba Nicaragua |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 30