GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

St. Kitts and Nevis

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Francisco Molina

Sân vận động: Warner Park Football Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/11

6-0

18/11

Cuba

Cuba

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

4 : 0

2 : 0

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

6-0

0.86 -1.5 0.89

0.83 3.0 0.82

0.83 3.0 0.82

14/11

5-1

14/11

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

Cuba

Cuba

2 : 1

1 : 1

Cuba

Cuba

5-1

0.87 +0.75 0.92

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

15/10

11-1

15/10

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

Cayman

Cayman

1 : 1

0 : 0

Cayman

Cayman

11-1

0.90 -1.75 0.85

0.94 3.25 0.75

0.94 3.25 0.75

09/10

0-9

09/10

British Virgin Islands

British Virgin Islands

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

1 : 3

0 : 2

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

0-9

0.87 +1.75 0.92

0.94 3.25 0.86

0.94 3.25 0.86

10/09

7-1

10/09

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

British Virgin Islands

British Virgin Islands

2 : 0

1 : 0

British Virgin Islands

British Virgin Islands

7-1

1.00 -2.25 0.80

0.88 3.25 0.82

0.88 3.25 0.82

07/09

2-0

07/09

Cayman

Cayman

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

1 : 4

0 : 3

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

2-0

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

11/06

15-3

11/06

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

Bahamas

Bahamas

1 : 0

1 : 0

Bahamas

Bahamas

15-3

0.75 -0.75 -0.89

0.92 3.25 0.90

0.92 3.25 0.90

07/06

5-3

07/06

Costa Rica

Costa Rica

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

4 : 0

1 : 0

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

5-3

0.82 -2.5 -0.98

0.89 3.75 0.89

0.89 3.75 0.89

24/03

5-3

24/03

San Marino

San Marino

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

0 : 0

0 : 0

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

5-3

0.75 +0.25 -0.89

0.93 2.25 0.89

0.93 2.25 0.89

20/03

5-2

20/03

San Marino

San Marino

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

1 : 3

1 : 2

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

5-2

0.80 -0.25 -0.95

0.94 2.0 0.88

0.94 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Romaine Theodore Sawyers Tiền vệ

20 2 0 0 0 34 Tiền vệ

9

Harry Panayiotou Tiền đạo

14 2 0 3 0 31 Tiền đạo

22

Omari Sterling-James Tiền vệ

21 1 1 2 0 32 Tiền vệ

4

Andre Maurice Keith Burley Hậu vệ

25 1 0 5 0 26 Hậu vệ

18

Julani Kyle Archibald Thủ môn

29 1 0 2 0 34 Thủ môn

14

Raheem Sommersall Tiền vệ

16 0 0 2 1 28 Tiền vệ

23

Xander Parke Thủ môn

7 0 0 0 0 22 Thủ môn

10

Tyrese Shade Tiền đạo

9 0 0 0 0 25 Tiền đạo

21

Diego Edwards Tiền đạo

6 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Kyle Kelly Tiền vệ

7 0 0 0 0 20 Tiền vệ