CONCACAF Nations League - 09/10/2024 19:30
SVĐ: Warner Park Football Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 3/4 0.92
0.94 3.25 0.86
- - -
- - -
8.50 5.50 1.22
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 3/4 0.95
0.78 1.25 1.00
- - -
- - -
8.50 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Tiquanny Williams
-
24’
Mervin Lewis
Malique Roberts
-
37’
Raheem Hanley
Gvaune Amory
-
Đang cập nhật
Kristian Javier
46’ -
Kristian Javier
T'Khoy Morton
57’ -
Omari Simmons
Tai Thomas
70’ -
71’
Yohannes Battice
Kyle Kelly
-
Đang cập nhật
Kavon Caesar
79’ -
Đang cập nhật
Johari Lacey
81’ -
83’
Gvaune Amory
Tyquan Terrell
-
84’
Nequan Browne
Jahlyan Burt
-
88’
Đang cập nhật
Tyquan Terrell
-
90’
Dionis Stephens
Marvin McSheen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
9
28%
72%
4
0
14
12
163
421
6
18
1
6
2
0
British Virgin Islands St. Kitts and Nevis
British Virgin Islands 5-3-2
Huấn luyện viên: Chris Kiwomya
5-3-2 St. Kitts and Nevis
Huấn luyện viên: Francisco Molina
8
Luka Chalwell
2
Kristian Javier
2
Kristian Javier
2
Kristian Javier
2
Kristian Javier
2
Kristian Javier
3
Miguel Marshall
3
Miguel Marshall
3
Miguel Marshall
13
Justin Smith
13
Justin Smith
7
Tiquanny Williams
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
8
Yohannes Battice
22
Dionis Stephens
22
Dionis Stephens
11
Kimaree Rogers
British Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luka Chalwell Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Tyler Forbes Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Justin Smith Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Marshall Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Simon Cross Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kristian Javier Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ikyjah Williams Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kavon Caesar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadon Abrams Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Omari Simmons Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Johari Lacey Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tiquanny Williams Tiền đạo |
11 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kimaree Rogers Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Dionis Stephens Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Malique Roberts Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Yohannes Battice Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Gvaune Amory Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nequan Browne Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Julanni Archibald Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Omarion Liburd Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Raheem Hanley Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Mervin Lewis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
British Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Momchil Yordanov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Levon Williams Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Akeem Paddy Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Tai Thomas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jaadon Quashie Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joel Mars Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 T'Khoy Morton Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Azarni Callwood Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Rush Broderick Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kyle Kelly Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tyquan Terrell Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Shevene Boston Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kai Trotman Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Marvin McSheen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Devion Harvey Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jahlyan Burt Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Romaine Sawyers Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 B. Tuckett Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Trimar Samuel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Javern Matthew Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kalonji Clarke Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
British Virgin Islands
St. Kitts and Nevis
CONCACAF Nations League
St. Kitts and Nevis
2 : 0
(1-0)
British Virgin Islands
British Virgin Islands
St. Kitts and Nevis
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
British Virgin Islands
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
St. Kitts and Nevis British Virgin Islands |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.88 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
04/09/2024 |
British Virgin Islands Cayman |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
12/06/2024 |
Dominica British Virgin Islands |
4 0 (3) (0) |
0.82 -3.75 1.02 |
0.90 4.75 0.90 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
British Virgin Islands Guatemala |
0 3 (0) (2) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.86 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
British Virgin Islands US Virgin Islands |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
St. Kitts and Nevis
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
St. Kitts and Nevis British Virgin Islands |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.88 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
||
11/06/2024 |
St. Kitts and Nevis Bahamas |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
0.92 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Costa Rica St. Kitts and Nevis |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
San Marino St. Kitts and Nevis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 21