GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

British Virgin Islands

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1974

Huấn luyện viên: Chris Kiwomya

Sân vận động: A.O. Shirley Recreation Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/10

10-2

12/10

Cayman

Cayman

British Virgin Islands

British Virgin Islands

1 : 0

0 : 0

British Virgin Islands

British Virgin Islands

10-2

0.97 -0.75 0.82

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

09/10

0-9

09/10

British Virgin Islands

British Virgin Islands

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

1 : 3

0 : 2

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

0-9

0.87 +1.75 0.92

0.94 3.25 0.86

0.94 3.25 0.86

10/09

7-1

10/09

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

British Virgin Islands

British Virgin Islands

2 : 0

1 : 0

British Virgin Islands

British Virgin Islands

7-1

1.00 -2.25 0.80

0.88 3.25 0.82

0.88 3.25 0.82

04/09

2-5

04/09

British Virgin Islands

British Virgin Islands

Cayman

Cayman

0 : 1

0 : 0

Cayman

Cayman

2-5

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

12/06

5-1

12/06

Dominica

Dominica

British Virgin Islands

British Virgin Islands

4 : 0

3 : 0

British Virgin Islands

British Virgin Islands

5-1

0.82 -3.75 -0.98

0.90 4.75 0.90

0.90 4.75 0.90

08/06

2-14

08/06

British Virgin Islands

British Virgin Islands

Guatemala

Guatemala

0 : 3

0 : 2

Guatemala

Guatemala

2-14

0.97 +3.75 0.87

0.86 4.5 0.86

0.86 4.5 0.86

26/03

0-0

26/03

British Virgin Islands

British Virgin Islands

US Virgin Islands

US Virgin Islands

0 : 0

0 : 0

US Virgin Islands

US Virgin Islands

0-0

22/03

0-0

22/03

US Virgin Islands

US Virgin Islands

British Virgin Islands

British Virgin Islands

1 : 1

0 : 0

British Virgin Islands

British Virgin Islands

0-0

16/11

1-10

16/11

British Virgin Islands

British Virgin Islands

Dominica

Dominica

1 : 2

0 : 0

Dominica

Dominica

1-10

16/10

3-2

16/10

Turks and Caicos Islands

Turks and Caicos Islands

British Virgin Islands

British Virgin Islands

2 : 2

1 : 1

British Virgin Islands

British Virgin Islands

3-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Luka Chalwell Tiền đạo

20 3 0 3 0 21 Tiền đạo

0

Troy Caesar Tiền vệ

10 2 0 2 0 31 Tiền vệ

0

Tyler Forbes Tiền đạo

20 1 1 2 0 23 Tiền đạo

0

T'Sharne Gallimore Tiền vệ

18 1 0 4 0 25 Tiền vệ

0

Joshua Bertie Hậu vệ

12 1 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Justin Smith Hậu vệ

20 1 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Miguel Miguel Marshall Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

0

William Green Tiền vệ

13 0 1 3 0 28 Tiền vệ

0

Mekhi Walters Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

0

Ikyjah Williams Hậu vệ

17 0 0 0 0 22 Hậu vệ