CONCACAF Nations League - 10/09/2024 20:30
SVĐ:
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -3 3/4 0.80
0.88 3.25 0.82
- - -
- - -
1.12 7.00 17.00
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.93 -1 0.72
0.83 1.25 0.94
- - -
- - -
1.50 3.00 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Nequan Browne
Tiquanny Williams
11’ -
Đang cập nhật
Yohannes Mitchum
31’ -
Đang cập nhật
Raheem Hanley
44’ -
54’
Kristian Javier
T'Khoy Morton
-
Theo Wharton
Kyle Kelly
58’ -
Đang cập nhật
Tiquanny Williams
64’ -
Đang cập nhật
Mervin Lewis
66’ -
Yohannes Mitchum
Shevene Jason Boston
69’ -
74’
Robert Green
Azarni Callwood
-
Andre Burley
Omarion Liburd
81’ -
86’
Đang cập nhật
Miguel Marshall
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
81%
19%
2
1
10
9
619
140
14
4
3
2
0
1
St. Kitts and Nevis British Virgin Islands
St. Kitts and Nevis 3-4-3
Huấn luyện viên: Francisco Molina
3-4-3 British Virgin Islands
Huấn luyện viên: Chris Kiwomya
7
Tiquanny Williams
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
8
Yohannes Mitchum
8
Yohannes Mitchum
8
Yohannes Mitchum
8
Yohannes Mitchum
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
8
Luka Chalwell
11
Robert Green
11
Robert Green
11
Robert Green
11
Robert Green
11
Robert Green
6
T'Sharne Gallimore
6
T'Sharne Gallimore
6
T'Sharne Gallimore
13
Justin Smith
13
Justin Smith
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tiquanny Williams Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andre Burley Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Dionis Stephens Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Malique Roberts Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Yohannes Mitchum Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Gvaune Amory Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Julanni Archibald Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Raheem Hanley Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Theo Wharton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nequan Browne Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mervin Lewis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
British Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luka Chalwell Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Tyler Forbes Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Justin Smith Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 T'Sharne Gallimore Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Miguel Marshall Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Robert Green Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Mekhi Walters Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kristian Javier Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ikyjah Williams Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kavon Caesar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadon Abrams Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jahlyan Burt Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Omarion Liburd Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Marvin McSheen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kimaree Rogers Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Tyquan Terrell Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Joshua Warde Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Kai Trotman Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Javin Matthew Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Shevene Jason Boston Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Dequan Hamilton Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kyle Kelly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
British Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jaadon Quashie Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joel Mars Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Alejandro Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Simon Cross Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Azarni Callwood Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Denvin Jones Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 T'Khoy Morton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Adrian Padilla Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
British Virgin Islands
St. Kitts and Nevis
British Virgin Islands
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Kitts and Nevis
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
||
11/06/2024 |
St. Kitts and Nevis Bahamas |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
0.92 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Costa Rica St. Kitts and Nevis |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
San Marino St. Kitts and Nevis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
20/03/2024 |
San Marino St. Kitts and Nevis |
1 3 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.94 2.0 0.88 |
T
|
T
|
British Virgin Islands
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
British Virgin Islands Cayman |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
12/06/2024 |
Dominica British Virgin Islands |
4 0 (3) (0) |
0.82 -3.75 1.02 |
0.90 4.75 0.90 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
British Virgin Islands Guatemala |
0 3 (0) (2) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.86 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
British Virgin Islands US Virgin Islands |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2024 |
US Virgin Islands British Virgin Islands |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 1
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12