CONCACAF Nations League - 04/09/2024 20:30
SVĐ:
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.90 2.5 0.88
- - -
- - -
2.90 3.40 2.15
0.78 9.5 1.00
- - -
- - -
-0.94 0 0.78
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
3.75 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Zachary Scott
-
Đang cập nhật
T'Sharne Gallimore
34’ -
57’
Trey Ebanks
Immanuel Duran
-
Adrian Padilla
Kristian Javier
59’ -
69’
Jacobbi Tugman
Alexander Clarke-Ramírez
-
Đang cập nhật
Kristian Javier
78’ -
Robert Green
Jadon Abrams
80’ -
84’
Zachary Scott
Elijah Seymour
-
87’
Đang cập nhật
Cameron Gray
-
90’
Jordan Bonilla
Gabrielle Delloglio
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
45%
55%
2
0
21
13
292
363
3
12
0
4
2
1
British Virgin Islands Cayman
British Virgin Islands 5-3-2
Huấn luyện viên: Chris Kiwomya
5-3-2 Cayman
Huấn luyện viên: Claudio García
8
Luka Chalwell
3
Miguel Marshall
3
Miguel Marshall
3
Miguel Marshall
3
Miguel Marshall
3
Miguel Marshall
13
Justin Smith
13
Justin Smith
13
Justin Smith
9
Tyler Forbes
9
Tyler Forbes
5
Cameron Gray
11
Trey Ebanks
11
Trey Ebanks
11
Trey Ebanks
11
Trey Ebanks
7
Elijah Seymour
7
Elijah Seymour
10
Zachary Scott
10
Zachary Scott
10
Zachary Scott
18
Joshwa Campbell
British Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luka Chalwell Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Troy Caesar Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Tyler Forbes Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Justin Smith Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 T'Sharne Gallimore Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Miguel Marshall Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Robert Green Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Frankie Beckles Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Taylor Scarff Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jaden Abrams Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Adrian Padilla Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Cameron Gray Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Joshwa Campbell Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Elijah Seymour Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zachary Scott Tiền vệ |
6 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Trey Ebanks Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lachlin Lambert Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jabari Campbell Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jahziah Johnson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jordan Bonilla Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jacobbi Tugman Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mason Duval Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
British Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ikyjah Williams Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadon Abrams Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Denvin Jones Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 T'Khoy Morton Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Azarni Callwood Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alejandro Santos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jaadon Quashie Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Kristian Javier Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Joel Mars Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mekhi Walters Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dominic Owens Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexander Clarke-Ramírez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Leimar Dinnall Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jaydon McField Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Casey McLaughlin Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Dimetri Douglas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ramón Sealy Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jahiem Campbell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Immanuel Duran Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabrielle Delloglio Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
British Virgin Islands
Cayman
CONCACAF Nations League
Cayman
1 : 1
(1-0)
British Virgin Islands
CONCACAF Nations League
British Virgin Islands
1 : 1
(0-0)
Cayman
British Virgin Islands
Cayman
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
British Virgin Islands
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2024 |
Dominica British Virgin Islands |
4 0 (3) (0) |
0.82 -3.75 1.02 |
0.90 4.75 0.90 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
British Virgin Islands Guatemala |
0 3 (0) (2) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.86 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
British Virgin Islands US Virgin Islands |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2024 |
US Virgin Islands British Virgin Islands |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
British Virgin Islands Dominica |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Cayman
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Cayman Antigua and Barbuda |
1 0 (0) (0) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Cayman Moldova |
0 4 (0) (2) |
- - - |
0.90 5.5 0.85 |
X
|
||
20/11/2023 |
Aruba Cayman |
5 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Cayman US Virgin Islands |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11