CONCACAF Nations League - 12/10/2024 19:30
SVĐ: Warner Park Football Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.70 3.50 4.10
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.89 1.0 0.93
- - -
- - -
2.37 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Jaadon Quashie
-
16’
Đang cập nhật
Omari Simmons
-
46’
Jaadon Quashie
Azarni Callwood
-
61’
Đang cập nhật
Jadon Abrams
-
64’
Jadon Abrams
Joel Mars
-
66’
Kristian Javier
Momchil Yordanov
-
Zachary Scott
Dimetri Douglas
69’ -
Joshwa Campbell
Wesley Robinson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
53%
47%
0
3
11
18
326
299
15
2
5
0
1
1
Cayman British Virgin Islands
Cayman 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Claudio García
4-2-3-1 British Virgin Islands
Huấn luyện viên: Chris Kiwomya
18
Joshwa Campbell
11
Trey Ebanks
11
Trey Ebanks
11
Trey Ebanks
11
Trey Ebanks
17
Mason Duval
17
Mason Duval
10
Zachary Scott
10
Zachary Scott
10
Zachary Scott
5
Cameron Gray
8
Luka Chalwell
1
Simon Cross
1
Simon Cross
1
Simon Cross
1
Simon Cross
1
Simon Cross
13
Justin Smith
13
Justin Smith
13
Justin Smith
2
Kristian Javier
2
Kristian Javier
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Joshwa Campbell Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cameron Gray Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mason Duval Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Zachary Scott Tiền vệ |
8 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Trey Ebanks Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lachlin Lambert Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jabari Campbell Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 D'Andre Rowe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jah Dain Alexander Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Jordan Bonilla Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastian Martinez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
British Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luka Chalwell Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Tyler Forbes Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kristian Javier Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Justin Smith Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Marshall Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Simon Cross Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ikyjah Williams Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kavon Caesar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadon Abrams Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Omari Simmons Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jaadon Quashie Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Matthew Suberan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabrielle Delloglio Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Leimar Dinnall Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Wesley Robinson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Dimetri Douglas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jacobbi Tugman Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jaydon McField Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jahziah Johnson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Elijah Seymour Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
British Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Akeem Paddy Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Momchil Yordanov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Johari Lacey Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Levon Williams Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joel Mars Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Rush Broderick Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 T'Khoy Morton Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tai Thomas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Azarni Callwood Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cayman
British Virgin Islands
CONCACAF Nations League
British Virgin Islands
0 : 1
(0-0)
Cayman
CONCACAF Nations League
Cayman
1 : 1
(1-0)
British Virgin Islands
CONCACAF Nations League
British Virgin Islands
1 : 1
(0-0)
Cayman
Cayman
British Virgin Islands
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Cayman
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
||
04/09/2024 |
British Virgin Islands Cayman |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Cayman Antigua and Barbuda |
1 0 (0) (0) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Cayman Moldova |
0 4 (0) (2) |
- - - |
0.90 5.5 0.85 |
X
|
British Virgin Islands
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 |
British Virgin Islands St. Kitts and Nevis |
1 3 (0) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.94 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
St. Kitts and Nevis British Virgin Islands |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.88 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
04/09/2024 |
British Virgin Islands Cayman |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
12/06/2024 |
Dominica British Virgin Islands |
4 0 (3) (0) |
0.82 -3.75 1.02 |
0.90 4.75 0.90 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
British Virgin Islands Guatemala |
0 3 (0) (2) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.86 4.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16