CONCACAF Nations League - 07/09/2024 20:30
SVĐ: Truman Bodden Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.91 2.75 0.91
- - -
- - -
3.00 4.33 1.85
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
-0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
4.00 2.30 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Malique Roberts
Kimaree Rogers
-
19’
Đang cập nhật
Tiquanny Williams
-
37’
Gvaune Amory
Tiquanny Williams
-
Joshwa Campbell
Mason Duval
51’ -
Đang cập nhật
Mason Duval
56’ -
63’
Kimaree Rogers
Shevene Jason Boston
-
72’
Yohannes Mitchum
Dionis Stephens
-
77’
Dionis Stephens
Theo Wharton
-
Elijah Seymour
Alexander Clarke-Ramírez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
46%
54%
6
3
13
12
352
428
8
19
4
10
1
4
Cayman St. Kitts and Nevis
Cayman 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Claudio García
4-2-3-1 St. Kitts and Nevis
Huấn luyện viên: Francisco Molina
7
Elijah Seymour
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
18
Joshwa Campbell
18
Joshwa Campbell
10
Zachary Scott
10
Zachary Scott
10
Zachary Scott
5
Cameron Gray
7
Tiquanny Williams
18
Julanni Archibald
18
Julanni Archibald
18
Julanni Archibald
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
18
Julanni Archibald
18
Julanni Archibald
18
Julanni Archibald
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Elijah Seymour Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cameron Gray Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Joshwa Campbell Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zachary Scott Tiền vệ |
7 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lachlin Lambert Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jabari Campbell Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jahziah Johnson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jah Dain Alexander Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Jordan Bonilla Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mason Duval Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jacobbi Tugman Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tiquanny Williams Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Andre Burley Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Kimaree Rogers Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Julanni Archibald Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Malique Roberts Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Raheem Hanley Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dionis Stephens Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nequan Browne Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mervin Lewis Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Kyle Kelly Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gvaune Amory Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ramón Sealy Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jaydon McField Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Casey McLaughlin Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Immanuel Duran Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dominic Owens Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Dimetri Douglas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Leimar Dinnall Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jahiem Campbell Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Trey Ebanks Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexander Clarke-Ramírez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabrielle Delloglio Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marvin McSheen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Javin Matthew Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Tyquan Terrell Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dequan Hamilton Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kai Trotman Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Yohannes Mitchum Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Theo Wharton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Shevene Jason Boston Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jahlyan Burt Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Joshua Warde Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Omarion Liburd Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cayman
St. Kitts and Nevis
Cayman
St. Kitts and Nevis
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cayman
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
British Virgin Islands Cayman |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Cayman Antigua and Barbuda |
1 0 (0) (0) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Cayman Moldova |
0 4 (0) (2) |
- - - |
0.90 5.5 0.85 |
X
|
||
20/11/2023 |
Aruba Cayman |
5 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
St. Kitts and Nevis
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
St. Kitts and Nevis Bahamas |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
0.92 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Costa Rica St. Kitts and Nevis |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
San Marino St. Kitts and Nevis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
20/03/2024 |
San Marino St. Kitts and Nevis |
1 3 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.94 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
19/11/2023 |
Guadeloupe St. Kitts and Nevis |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 23