CONCACAF Nations League - 15/10/2024 19:30
SVĐ: Warner Park Football Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/4 0.85
0.94 3.25 0.75
- - -
- - -
1.22 5.50 9.00
1.00 9.5 0.73
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.84 1.25 0.90
- - -
- - -
1.66 2.75 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Malique Roberts
32’ -
46’
Elijah Seymour
Wesley Robinson
-
Kyle Kelly
Nequan Browne
57’ -
60’
Wesley Robinson
Zachary Scott
-
Đang cập nhật
Raheem Hanley
65’ -
Đang cập nhật
Julanni Archibald
66’ -
Gvaune Amory
Shevene Boston
68’ -
Tyquan Terrell
Kalonji Clarke
80’ -
81’
Matthew Suberan
Joshwa Campbell
-
83’
Jacobbi Tugman
Trey Ebanks
-
88’
Đang cập nhật
Jordan Bonilla
-
Đang cập nhật
Tiquanny Williams
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
71%
29%
5
3
13
9
453
191
15
10
3
6
1
1
St. Kitts and Nevis Cayman
St. Kitts and Nevis 3-4-3
Huấn luyện viên: Francisco Molina
3-4-3 Cayman
Huấn luyện viên: Claudio García
7
Tiquanny Williams
14
Tyquan Terrell
14
Tyquan Terrell
14
Tyquan Terrell
20
Raheem Hanley
20
Raheem Hanley
20
Raheem Hanley
20
Raheem Hanley
14
Tyquan Terrell
14
Tyquan Terrell
14
Tyquan Terrell
7
Elijah Seymour
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
1
Lachlin Lambert
17
Mason Duval
17
Mason Duval
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tiquanny Williams Tiền đạo |
12 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Malique Roberts Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Gvaune Amory Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tyquan Terrell Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Raheem Hanley Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yohannes Battice Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Mervin Lewis Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Julanni Archibald Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Omarion Liburd Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Romaine Sawyers Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kyle Kelly Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Elijah Seymour Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cameron Gray Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mason Duval Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Zachary Scott Tiền vệ |
9 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Lachlin Lambert Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jabari Campbell Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 D'Andre Rowe Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jah Dain Alexander Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Matthew Suberan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Bonilla Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jacobbi Tugman Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dionis Stephens Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jahlyan Burt Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kai Trotman Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Javern Matthew Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Shevene Boston Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Dequan Hamilton Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kalonji Clarke Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Devion Harvey Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jahmarli Connor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 B. Tuckett Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Trimar Samuel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nequan Browne Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cayman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wesley Robinson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Joshwa Campbell Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jahziah Johnson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastian Martinez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabrielle Delloglio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Leimar Dinnall Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jaydon McField Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Trey Ebanks Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Dimetri Douglas Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Kitts and Nevis
Cayman
CONCACAF Nations League
Cayman
1 : 4
(0-3)
St. Kitts and Nevis
St. Kitts and Nevis
Cayman
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St. Kitts and Nevis
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 |
British Virgin Islands St. Kitts and Nevis |
1 3 (0) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.94 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
St. Kitts and Nevis British Virgin Islands |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.88 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
||
11/06/2024 |
St. Kitts and Nevis Bahamas |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
0.92 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Costa Rica St. Kitts and Nevis |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
T
|
Cayman
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Cayman British Virgin Islands |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
||
04/09/2024 |
British Virgin Islands Cayman |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Cayman Antigua and Barbuda |
1 0 (0) (0) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 10