Vòng Loại WC CONCACAF - 11/06/2024 20:00
SVĐ: Warner Park Football Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 -0.89
0.92 3.25 0.90
- - -
- - -
1.22 6.50 10.00
-0.91 8.00 -1.00
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.82 1.25 0.96
- - -
- - -
1.61 2.87 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ethan Bristow
12’ -
41’
Đang cập nhật
J. Tilo
-
44’
Đang cập nhật
J. Tilo
-
Gvaune Amory
Tyrese Shade
46’ -
Đang cập nhật
Mervin Lewis
52’ -
Harry Panayiotou
Kimaree Rogers
60’ -
Mervin Lewis
Nequan Browne
69’ -
71’
A. Cartwright
Q. Carey
-
84’
Michael Massey
Jordan Cheetham
-
R. Sawyers
Tyquan Terrell
85’ -
86’
Đang cập nhật
Jordan Cheetham
-
Đang cập nhật
L. Maynard
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
3
68%
32%
2
8
16
13
418
204
25
5
9
2
2
2
St. Kitts and Nevis Bahamas
St. Kitts and Nevis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Francisco Molina
4-2-3-1 Bahamas
Huấn luyện viên: Nesley Jean
9
Harry Panayiotou
18
J. Archibald
18
J. Archibald
18
J. Archibald
18
J. Archibald
4
Andre Burley
4
Andre Burley
19
R. Sawyers
19
R. Sawyers
19
R. Sawyers
22
Omari Sterling-James
9
P. Julmis
6
J. Tilo
6
J. Tilo
6
J. Tilo
6
J. Tilo
2
A. Cartwright
2
A. Cartwright
2
A. Cartwright
2
A. Cartwright
2
A. Cartwright
2
A. Cartwright
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Harry Panayiotou Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Omari Sterling-James Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Andre Burley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 R. Sawyers Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Archibald Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Malique Roberts Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Maynard Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Ethan Bristow Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yohannes Mitchum Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Mervin Lewis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Gvaune Amory Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bahamas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 P. Julmis Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 L. St. Fleur Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Butler Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 A. Cartwright Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 J. Tilo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 E. Julmis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 J. Miller Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Massey Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 W. Gardiner Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 B. Adderley Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jordin Wilson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kimaree Rogers Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 V. Stephen Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gabriel Vanterpool Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tyrique Davis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Myers Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Diego Edwards Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nequan Browne Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yusuf Saunders Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kai François Trotman Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 J. Ible Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Tyrese Shade Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Tyquan Terrell Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bahamas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jordan Cheetham Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Deron Ferguson Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Duane Beneby Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Perez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Adderley Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Reuben Edgecombe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Daylan Russell Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 N. Johnson Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Q. Carey Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Bahamas
Vòng Loại WC CONCACAF
Bahamas
0 : 1
(0-0)
St. Kitts and Nevis
St. Kitts and Nevis
Bahamas
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Kitts and Nevis
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Costa Rica St. Kitts and Nevis |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
San Marino St. Kitts and Nevis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
20/03/2024 |
San Marino St. Kitts and Nevis |
1 3 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.94 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
19/11/2023 |
Guadeloupe St. Kitts and Nevis |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
St. Kitts and Nevis St. Lucia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bahamas
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 |
Bahamas Trinidad and Tobago |
1 7 (0) (4) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/11/2023 |
Puerto Rico Bahamas |
6 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2023 |
Bahamas Guyana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Antigua and Barbuda Bahamas |
2 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Bahamas Antigua and Barbuda |
1 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8