GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Bahamas

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Nesley Jean

Sân vận động: The Roscow A.L. Davies Soccer Field - BFA National Centre

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/10

8-6

16/10

Barbados

Barbados

Bahamas

Bahamas

6 : 2

3 : 2

Bahamas

Bahamas

8-6

0.85 -1.0 0.95

0.90 3.25 0.92

0.90 3.25 0.92

13/10

10-7

13/10

Bahamas

Bahamas

US Virgin Islands

US Virgin Islands

3 : 1

3 : 0

US Virgin Islands

US Virgin Islands

10-7

0.95 -1.5 0.85

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

07/09

4-9

07/09

Bahamas

Bahamas

Barbados

Barbados

2 : 3

1 : 1

Barbados

Barbados

4-9

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.90

0.92 3.0 0.90

04/09

5-8

04/09

US Virgin Islands

US Virgin Islands

Bahamas

Bahamas

3 : 3

1 : 2

Bahamas

Bahamas

5-8

1.00 +0.5 0.80

0.88 2.75 0.94

0.88 2.75 0.94

11/06

15-3

11/06

St. Kitts and Nevis

St. Kitts and Nevis

Bahamas

Bahamas

1 : 0

1 : 0

Bahamas

Bahamas

15-3

0.75 -0.75 -0.89

0.92 3.25 0.90

0.92 3.25 0.90

08/06

1-4

08/06

Bahamas

Bahamas

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

1 : 7

0 : 4

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

1-4

0.85 +2.5 -1.00

0.91 3.5 0.91

0.91 3.5 0.91

22/11

9-0

22/11

Puerto Rico

Puerto Rico

Bahamas

Bahamas

6 : 1

4 : 0

Bahamas

Bahamas

9-0

19/11

0-0

19/11

Bahamas

Bahamas

Guyana

Guyana

0 : 0

0 : 0

Guyana

Guyana

0-0

17/10

9-2

17/10

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Bahamas

Bahamas

2 : 2

0 : 1

Bahamas

Bahamas

9-2

14/10

0-5

14/10

Bahamas

Bahamas

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

1 : 4

0 : 3

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

0-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Brandon Adderley Tiền đạo

9 6 0 1 0 23 Tiền đạo

0

Peter Julmis Tiền đạo

20 5 1 4 0 24 Tiền đạo

0

Lesly St Fleur Tiền đạo

20 2 0 0 0 36 Tiền đạo

0

Nahum Johnson Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

0

Jean Tilo Hậu vệ

6 0 0 1 1 Hậu vệ

0

Michael Butler Thủ môn

13 0 0 1 0 26 Thủ môn

0

Jonathan Miller Hậu vệ

9 0 0 1 0 27 Hậu vệ

0

Amard Kesean Adderley Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Evelt Julmis Hậu vệ

10 0 0 3 0 26 Hậu vệ

0

Duane Beneby Hậu vệ

2 0 0 0 0 32 Hậu vệ