CONCACAF Nations League - 13/10/2024 00:00
SVĐ: Wildey Turf
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/2 0.85
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
1.36 5.00 7.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.90 1.5 0.75
- - -
- - -
1.80 2.75 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Peter Julmis
Brandon Adderley
13’ -
Jordan Cheetham
Brandon Adderley
23’ -
Quinton Carey
Omari Bain
30’ -
34’
Đang cập nhật
Jannick Liburd
-
46’
Axel Bartsch
Aubin Atemazem
-
66’
Orion Mills
Hasani Edgar
-
69’
Đang cập nhật
Hasani Edgar
-
Christopher Rahming
Lekenson Chery
81’ -
82’
Rakeem Joseph
Gabriel Catone-Highfield
-
Brandon Adderley
Nahum Johnson
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
7
61%
39%
5
4
13
8
415
267
17
14
7
6
0
1
Bahamas US Virgin Islands
Bahamas 4-3-3
Huấn luyện viên: Nesley Jean
4-3-3 US Virgin Islands
Huấn luyện viên: Terrence Jones Sr.
9
Peter Julmis
7
Quinton Carey
7
Quinton Carey
7
Quinton Carey
7
Quinton Carey
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
9
Rakeem Joseph
18
Whelan Joseph
18
Whelan Joseph
18
Whelan Joseph
18
Whelan Joseph
21
Orion Mills
21
Orion Mills
21
Orion Mills
21
Orion Mills
21
Orion Mills
21
Orion Mills
Bahamas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Peter Julmis Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Brandon Adderley Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lesly St. Fleur Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Christopher Rahming Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Quinton Carey Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Michael Massey Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 William Bayles Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Butler Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jonathan Miller Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Cheetham Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Omari Bain Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
US Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rakeem Joseph Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Jett Blaschka Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Jimson St. Louis Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Orion Mills Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Whelan Joseph Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kidaniel Pérez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Deve Barbour Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jannick Liburd Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Julius Brown Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Axel Bartsch Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthew Roth Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bahamas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 William Gardiner Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Walter Sawyer Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Lekenson Chery Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kai Perez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Vance Wheaton Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nahum Johnson Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jack Massey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
US Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Zahmyre Harris Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Naqwan Henry Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Hasani Edgar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Terrence Jones Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jamie Browne Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rabi Abdallah Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Catone-Highfield Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dylan Ramos Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Dylan Berry Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Aubin Atemazem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bahamas
US Virgin Islands
CONCACAF Nations League
US Virgin Islands
3 : 3
(1-2)
Bahamas
Bahamas
US Virgin Islands
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bahamas
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Bahamas Barbados |
2 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
04/09/2024 |
US Virgin Islands Bahamas |
3 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
St. Kitts and Nevis Bahamas |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Bahamas Trinidad and Tobago |
1 7 (0) (4) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/11/2023 |
Puerto Rico Bahamas |
6 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
US Virgin Islands
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
US Virgin Islands Barbados |
0 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Barbados US Virgin Islands |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.90 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
04/09/2024 |
US Virgin Islands Bahamas |
3 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
British Virgin Islands US Virgin Islands |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2024 |
US Virgin Islands British Virgin Islands |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16