GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

US Virgin Islands

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Giberto Damiano

Sân vận động: Paul E. Joseph Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/10

10-7

13/10

Bahamas

Bahamas

US Virgin Islands

US Virgin Islands

3 : 1

3 : 0

US Virgin Islands

US Virgin Islands

10-7

0.95 -1.5 0.85

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

10/10

2-14

10/10

US Virgin Islands

US Virgin Islands

Barbados

Barbados

0 : 5

0 : 2

Barbados

Barbados

2-14

0.95 +2.0 0.85

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

10/09

6-5

10/09

Barbados

Barbados

US Virgin Islands

US Virgin Islands

3 : 0

1 : 0

US Virgin Islands

US Virgin Islands

6-5

-0.98 -2.0 0.77

0.90 3.25 0.88

0.90 3.25 0.88

04/09

5-8

04/09

US Virgin Islands

US Virgin Islands

Bahamas

Bahamas

3 : 3

1 : 2

Bahamas

Bahamas

5-8

1.00 +0.5 0.80

0.88 2.75 0.94

0.88 2.75 0.94

26/03

0-0

26/03

British Virgin Islands

British Virgin Islands

US Virgin Islands

US Virgin Islands

0 : 0

0 : 0

US Virgin Islands

US Virgin Islands

0-0

22/03

0-0

22/03

US Virgin Islands

US Virgin Islands

British Virgin Islands

British Virgin Islands

1 : 1

0 : 0

British Virgin Islands

British Virgin Islands

0-0

16/11

1-4

16/11

US Virgin Islands

US Virgin Islands

Aruba

Aruba

1 : 4

0 : 2

Aruba

Aruba

1-4

17/10

9-4

17/10

Cayman

Cayman

US Virgin Islands

US Virgin Islands

2 : 1

1 : 0

US Virgin Islands

US Virgin Islands

9-4

14/10

3-4

14/10

Aruba

Aruba

US Virgin Islands

US Virgin Islands

3 : 1

0 : 0

US Virgin Islands

US Virgin Islands

3-4

07/09

7-8

07/09

US Virgin Islands

US Virgin Islands

Cayman

Cayman

2 : 2

2 : 1

Cayman

Cayman

7-8

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Quinn Farrell Hậu vệ

13 3 0 0 1 23 Hậu vệ

0

Rakeem Micheal Joseph Tiền đạo

14 2 1 3 0 25 Tiền đạo

0

Jett Blaschka Hậu vệ

16 1 1 4 1 Hậu vệ

0

Jimson St Louis Tiền vệ

18 1 1 0 0 23 Tiền vệ

0

Orion Mills Tiền đạo

12 1 0 3 0 23 Tiền đạo

0

Naqwan Henry Tiền đạo

13 1 0 3 0 21 Tiền đạo

0

Raejae Joseph Hậu vệ

10 0 1 3 0 28 Hậu vệ

0

Dylan Ramos Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

0

Joshua Ramos Hậu vệ

15 0 0 5 0 25 Hậu vệ

0

Kidaniel Perez Hậu vệ

10 0 0 0 0 28 Hậu vệ