CONCACAF Nations League - 10/09/2024 20:00
SVĐ:
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 0.77
0.90 3.25 0.88
- - -
- - -
1.20 5.50 11.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.85 1.25 0.93
- - -
- - -
1.61 2.87 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Carl Hinkson
15’ -
46’
Carmelo Rodríguez
Julius Brown
-
55’
Đang cập nhật
Joshua Ramos
-
65’
Đang cập nhật
Rakeem Joseph
-
Kevon Lucas
Sheran Hoyte
69’ -
Hagan Holligan
Zachary Applewhite
78’ -
82’
Gabriel Catone-Highfield
Rabi Abdallah
-
Sheran Hoyte
Niall Reid-Stephen
86’ -
Đang cập nhật
Khalil Vanderpool-Nurse
87’ -
Ethan Taylor
Jaylan Gilkes
88’ -
Đang cập nhật
Khalil Vanderpool-Nurse
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
68%
32%
4
4
14
11
430
205
15
11
8
4
0
2
Barbados US Virgin Islands
Barbados 4-5-1
Huấn luyện viên: Kent Hall
4-5-1 US Virgin Islands
Huấn luyện viên: Terrence Jones Sr.
10
Niall Reid-Stephen
8
Hagan Holligan
8
Hagan Holligan
8
Hagan Holligan
8
Hagan Holligan
18
Kishmar Primus
18
Kishmar Primus
18
Kishmar Primus
18
Kishmar Primus
18
Kishmar Primus
3
Andre Applewhaite
9
Rakeem Joseph
20
Naqwan Henry
20
Naqwan Henry
20
Naqwan Henry
20
Naqwan Henry
8
Gabriel Catone-Highfield
8
Gabriel Catone-Highfield
8
Gabriel Catone-Highfield
8
Gabriel Catone-Highfield
8
Gabriel Catone-Highfield
8
Gabriel Catone-Highfield
Barbados
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Niall Reid-Stephen Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Andre Applewhaite Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Ethan Taylor Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mario Williams Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hagan Holligan Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kishmar Primus Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nathan Walters Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shay Prescod Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevon Lucas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carl Hinkson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ackeel Applewhaite Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
US Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rakeem Joseph Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Jett Blaschka Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Jimson St. Louis Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Catone-Highfield Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Naqwan Henry Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Zahmyre Harris Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Dylan Ramos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Carmelo Rodríguez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Deve Barbour Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Joshua Ramos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Axel Bartsch Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Barbados
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Khalil Vanderpool-Nurse Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Justin Griffith Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Zachary Applewhite Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Justin White Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sheran Hoyte Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicoli Brathwaite Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Khimani Cox Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jireh Malcolm Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Nathan Sealy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jaylan Gilkes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ricardo Morris Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
US Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hasani Edgar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kidaniel Pérez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Alfred Harris Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Rabi Abdallah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Julius Brown Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jamie Browne Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Terrence Jones Jr. Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Johnathan Fuller Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dylan Berry Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Matthew Roth Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Aubin Atemazem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Whelan Joseph Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Barbados
US Virgin Islands
Vòng Loại WC CONCACAF
US Virgin Islands
0 : 4
(0-2)
Barbados
Vòng Loại WC CONCACAF
Barbados
0 : 1
(0-1)
US Virgin Islands
Barbados
US Virgin Islands
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Barbados
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Bahamas Barbados |
2 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Barbados Haiti |
1 3 (0) (2) |
1.00 +2.5 0.85 |
0.89 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Curacao Barbados |
4 1 (1) (0) |
0.86 -4 0.83 |
0.88 5.0 0.88 |
T
|
H
|
|
20/11/2023 |
Montserrat Barbados |
4 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Barbados Nicaragua |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
US Virgin Islands
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
US Virgin Islands Bahamas |
3 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
British Virgin Islands US Virgin Islands |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2024 |
US Virgin Islands British Virgin Islands |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
US Virgin Islands Aruba |
1 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Cayman US Virgin Islands |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19