CONCACAF Nations League - 10/10/2024 00:00
SVĐ: Wildey Turf
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.95 2 0.85
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
9.00 7.50 1.16
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.98 3/4 0.77
0.89 1.5 0.89
- - -
- - -
9.50 3.00 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Nathan Walters
-
42’
Carl Hinkson
Hagan Holligan
-
Đang cập nhật
Carmelo Rodríguez
45’ -
47’
Nadre Butcher
Niall Reid-Stephen
-
Jamie Browne
Kidaniel Pérez
52’ -
Gabriel Catone-Highfield
Julius Brown
53’ -
Deve Barbour
Hasani Edgar
58’ -
63’
Nathan Walters
Darian King
-
65’
Đang cập nhật
Niall Reid-Stephen
-
Whelan Joseph
Dylan Ramos
69’ -
77’
Sheran Hoyte
Jaylan Gilkes
-
Đang cập nhật
Carmelo Rodríguez
89’ -
90’
Đang cập nhật
Omani Leacock
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
14
29%
71%
10
4
9
13
219
553
8
35
4
16
2
2
US Virgin Islands Barbados
US Virgin Islands 4-3-3
Huấn luyện viên: Terrence Jones Sr.
4-3-3 Barbados
Huấn luyện viên: Kent Hall
9
Rakeem Joseph
8
Gabriel Catone-Highfield
8
Gabriel Catone-Highfield
8
Gabriel Catone-Highfield
8
Gabriel Catone-Highfield
13
Jamie Browne
13
Jamie Browne
13
Jamie Browne
13
Jamie Browne
13
Jamie Browne
13
Jamie Browne
10
Niall Reid-Stephen
8
Hagan Holligan
8
Hagan Holligan
8
Hagan Holligan
8
Hagan Holligan
6
Sheran Hoyte
6
Sheran Hoyte
6
Sheran Hoyte
6
Sheran Hoyte
6
Sheran Hoyte
12
Carl Hinkson
US Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rakeem Joseph Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Jett Blaschka Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Jimson St. Louis Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jamie Browne Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Catone-Highfield Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Naqwan Henry Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Zahmyre Harris Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Whelan Joseph Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Carmelo Rodríguez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Deve Barbour Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matthew Roth Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barbados
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Niall Reid-Stephen Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carl Hinkson Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andre Applewhaite Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Mario Williams Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hagan Holligan Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sheran Hoyte Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kishmar Primus Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Nicoli Brathwaite Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ackeel Applewhaite Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nadre Butcher Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nathan Walters Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
US Virgin Islands
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kidaniel Pérez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dylan Berry Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Hasani Edgar Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Aubin Atemazem Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Dylan Ramos Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Rabi Abdallah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Terrence Jones Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Julius Brown Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barbados
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jaron Oughterson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jaylan Gilkes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Corey Bridgeman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ricardo Morris Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Janash Jaunai Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kevon Lucas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Darian King Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Khalil Vanderpool-Nurse Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Darius Boyce Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jireh Malcolm Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Khimani Cox Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Omani Leacock Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
US Virgin Islands
Barbados
CONCACAF Nations League
Barbados
3 : 0
(1-0)
US Virgin Islands
Vòng Loại WC CONCACAF
US Virgin Islands
0 : 4
(0-2)
Barbados
Vòng Loại WC CONCACAF
Barbados
0 : 1
(0-1)
US Virgin Islands
US Virgin Islands
Barbados
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
US Virgin Islands
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Barbados US Virgin Islands |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.90 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
04/09/2024 |
US Virgin Islands Bahamas |
3 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
British Virgin Islands US Virgin Islands |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/03/2024 |
US Virgin Islands British Virgin Islands |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
US Virgin Islands Aruba |
1 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Barbados
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Barbados US Virgin Islands |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.90 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Bahamas Barbados |
2 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Barbados Haiti |
1 3 (0) (2) |
1.00 +2.5 0.85 |
0.89 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Curacao Barbados |
4 1 (1) (0) |
0.86 -4 0.83 |
0.88 5.0 0.88 |
T
|
H
|
|
20/11/2023 |
Montserrat Barbados |
4 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18