CONCACAF Nations League - 16/10/2024 00:00
SVĐ: Wildey Turf
6 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 0.95
0.90 3.25 0.92
- - -
- - -
1.55 4.00 5.75
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.82 1.25 0.93
- - -
- - -
2.05 2.62 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Brandon Adderley
-
Đang cập nhật
Andre Applewhaite
8’ -
Đang cập nhật
Niall Reid-Stephen
14’ -
Đang cập nhật
Nicoli Brathwaite
21’ -
22’
Đang cập nhật
Michael Massey
-
Carl Hinkson
Sheran Hoyte
26’ -
43’
Đang cập nhật
Nicoli Brathwaite
-
Đang cập nhật
Omani Leacock
47’ -
Đang cập nhật
Andre Applewhaite
51’ -
Niall Reid-Stephen
Andre Applewhaite
52’ -
Niall Reid-Stephen
Ackeel Applewhaite
62’ -
Đang cập nhật
Sheran Hoyte
64’ -
73’
Christopher Rahming
Kai Perez
-
Andre Applewhaite
Darius Boyce
79’ -
82’
William Gardiner
Lekenson Chery
-
Đang cập nhật
Nadre Butcher
83’ -
88’
Peter Julmis
Nahum Johnson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
58%
42%
4
6
21
14
385
276
28
12
14
5
1
3
Barbados Bahamas
Barbados 5-3-2
Huấn luyện viên: Kent Hall
5-3-2 Bahamas
Huấn luyện viên: Nesley Jean
10
Niall Reid-Stephen
13
Khalil Vanderpool-Nurse
13
Khalil Vanderpool-Nurse
13
Khalil Vanderpool-Nurse
13
Khalil Vanderpool-Nurse
13
Khalil Vanderpool-Nurse
3
Andre Applewhaite
3
Andre Applewhaite
3
Andre Applewhaite
8
Hagan Holligan
8
Hagan Holligan
9
Peter Julmis
14
Omari Bain
14
Omari Bain
14
Omari Bain
14
Omari Bain
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
8
Christopher Rahming
Barbados
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Niall Reid-Stephen Tiền vệ |
11 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carl Hinkson Hậu vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hagan Holligan Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Andre Applewhaite Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Omani Leacock Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Khalil Vanderpool-Nurse Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Mario Williams Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Sheran Hoyte Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kishmar Primus Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Nicoli Brathwaite Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Ricardo Morris Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bahamas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Peter Julmis Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Brandon Adderley Tiền đạo |
8 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lesly St. Fleur Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Christopher Rahming Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Omari Bain Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Quinton Carey Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Cheetham Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Michael Massey Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 William Bayles Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Butler Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 William Gardiner Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barbados
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nathan Walters Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Janash Jaunai Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ackeel Applewhaite Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Darius Boyce Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Khimani Cox Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Darian King Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kevon Lucas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jaylan Gilkes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jaron Oughterson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jireh Malcolm Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Corey Bridgeman Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Nadre Butcher Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bahamas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vance Wheaton Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jonathan Miller Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Jack Massey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nahum Johnson Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lekenson Chery Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kai Perez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Walter Sawyer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barbados
Bahamas
CONCACAF Nations League
Bahamas
2 : 3
(1-1)
Barbados
Barbados
Bahamas
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Barbados
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
US Virgin Islands Barbados |
0 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Barbados US Virgin Islands |
3 0 (1) (0) |
1.02 -2.0 0.77 |
0.90 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Bahamas Barbados |
2 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Barbados Haiti |
1 3 (0) (2) |
1.00 +2.5 0.85 |
0.89 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Curacao Barbados |
4 1 (1) (0) |
0.86 -4 0.83 |
0.88 5.0 0.88 |
T
|
H
|
Bahamas
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Bahamas US Virgin Islands |
3 1 (3) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Bahamas Barbados |
2 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
04/09/2024 |
US Virgin Islands Bahamas |
3 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
St. Kitts and Nevis Bahamas |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Bahamas Trinidad and Tobago |
1 7 (0) (4) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 15