1.00 1/4 0.80
0.92 3.0 0.90
- - -
- - -
2.80 4.00 2.00
0.81 8.5 0.91
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.89 1.25 0.93
- - -
- - -
3.50 2.40 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Rashaan Bain
Walter Sawyer
8’ -
10’
Đang cập nhật
Zachary Applewhite
-
Đang cập nhật
Jonathan Miller
23’ -
40’
Đang cập nhật
Mario Williams
-
Đang cập nhật
Brandon Adderley
42’ -
46’
Khalil Vanderpool-Nurse
Niall Reid-Stephen
-
60’
Zachary Applewhite
Ethan Taylor
-
Jonathan Miller
Junior Kelly
61’ -
William Bayles
Brandon Adderley
66’ -
67’
Đang cập nhật
Nicoli Brathwaite
-
80’
Mario Williams
Ethan Taylor
-
82’
Hagan Holligan
Andre Applewhaite
-
Michael Massey
Nathan Wells
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
46%
54%
3
3
10
11
283
327
15
18
6
6
4
1
Bahamas Barbados
Bahamas 4-3-3
Huấn luyện viên: Nesley Jean
4-3-3 Barbados
Huấn luyện viên: Kent Hall
9
Peter Julmis
7
Quinton Carey
7
Quinton Carey
7
Quinton Carey
7
Quinton Carey
11
Brandon Adderley
11
Brandon Adderley
11
Brandon Adderley
11
Brandon Adderley
11
Brandon Adderley
11
Brandon Adderley
21
Justin Griffith
3
Andre Applewhaite
3
Andre Applewhaite
3
Andre Applewhaite
3
Andre Applewhaite
3
Andre Applewhaite
9
Nathan Walters
9
Nathan Walters
9
Nathan Walters
9
Nathan Walters
12
Carl Hinkson
Bahamas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Peter Julmis Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Lesly St. Fleur Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Christopher Rahming Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Brandon Adderley Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Quinton Carey Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Massey Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Butler Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jonathan Miller Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Cheetham Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 William Bayles Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Rashaan Bain Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barbados
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Justin Griffith Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Carl Hinkson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicoli Brathwaite Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Mario Williams Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Nathan Walters Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andre Applewhaite Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Ackeel Applewhaite Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Zachary Applewhite Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Hagan Holligan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Khimani Cox Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Khalil Vanderpool-Nurse Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bahamas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nahum Johnson Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luca Chiacchiari Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Walter Sawyer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kai Perez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Wells Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexiou Cartwright Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Vance Wheaton Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Deron Ferguson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Junior Kelly Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barbados
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ricardo Morris Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Justin White Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jaylan Gilkes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Sealy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kishmar Primus Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Kevon Lucas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Niall Reid-Stephen Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jireh Malcolm Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Shay Prescod Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ethan Taylor Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sheran Hoyte Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bahamas
Barbados
Bahamas
Barbados
60% 40% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Bahamas
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
US Virgin Islands Bahamas |
3 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
St. Kitts and Nevis Bahamas |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Bahamas Trinidad and Tobago |
1 7 (0) (4) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
22/11/2023 |
Puerto Rico Bahamas |
6 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2023 |
Bahamas Guyana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Barbados
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
Barbados Haiti |
1 3 (0) (2) |
1.00 +2.5 0.85 |
0.89 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Curacao Barbados |
4 1 (1) (0) |
0.86 -4 0.83 |
0.88 5.0 0.88 |
T
|
H
|
|
20/11/2023 |
Montserrat Barbados |
4 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Barbados Nicaragua |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2023 |
Dominica Barbados |
5 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17