CONCACAF Nations League - 18/11/2024 19:00
SVĐ: Estadio Antonio Manuel Berruezo
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -2 1/2 0.89
0.83 3.0 0.82
- - -
- - -
1.25 5.75 7.00
0.81 8.75 0.89
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.90 1.25 0.88
- - -
- - -
1.72 2.62 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Andre Burley
-
31’
Đang cập nhật
Mervin Lewis
-
Luis Paradela
Onel Hernández
40’ -
Alejandro Delgado
Yosel Piedra
45’ -
46’
Tyrese Shade
Kimaree Rogers
-
Yasniel Matos
Luis Paradela
50’ -
56’
Omari Sterling-James
Kalonji Clarke
-
63’
Đang cập nhật
Kalonji Clarke
-
Alejandro Delgado
Rey Ángel Rodríguez
67’ -
69’
Đang cập nhật
Raheem Hanley
-
75’
Romaine Sawyers
Gvaune Amory
-
Michael Camejo
Aniel Casanova
78’ -
Luis Paradela
Maikel Reyes
79’ -
Đang cập nhật
Aniel Casanova
80’ -
82’
Đang cập nhật
Raheem Hanley
-
Pedro Bravo Soto
Diego Catasus
86’ -
Đang cập nhật
Maikel Reyes
87’ -
Đang cập nhật
Rey Ángel Rodríguez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
62%
38%
2
5
20
12
408
251
27
4
11
2
3
0
Cuba St. Kitts and Nevis
Cuba 4-4-2
Huấn luyện viên: Yunielys Castillo
4-4-2 St. Kitts and Nevis
Huấn luyện viên: Francisco Molina
23
Luis Paradela
6
Yosel Piedra
6
Yosel Piedra
6
Yosel Piedra
6
Yosel Piedra
6
Yosel Piedra
6
Yosel Piedra
6
Yosel Piedra
6
Yosel Piedra
1
Ismel Morgado
1
Ismel Morgado
7
Tiquanny Williams
15
Mervin Lewis
15
Mervin Lewis
15
Mervin Lewis
15
Mervin Lewis
15
Mervin Lewis
15
Mervin Lewis
15
Mervin Lewis
15
Mervin Lewis
2
Malique Roberts
2
Malique Roberts
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Luis Paradela Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Yasniel Matos Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ismel Morgado Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Elvis Casanova Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Yosel Piedra Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dariel Morejon Rodriguez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Karel Pérez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Alejandro Delgado Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Michael Camejo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pedro Bravo Soto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Onel Hernández Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tiquanny Williams Tiền vệ |
13 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Malique Roberts Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Andre Burley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Raheem Hanley Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Mervin Lewis Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Yohannes Battice Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Omari Sterling-James Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Julanni Archibald Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lois Maynard Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Romaine Sawyers Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tyrese Shade Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Romario Torrez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Diego Catasus Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yurdy Hodelín Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Karel Espino Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Aniel Casanova Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yunior Pérez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Leandro Mena Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Rey Ángel Rodríguez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Maikel Reyes Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Kitts and Nevis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 B. Tuckett Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ordell Flemming Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kimaree Rogers Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Kyle Kelly Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dionis Stephens Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Nequan Browne Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kai Trotman Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Kalonji Clarke Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Gvaune Amory Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gabriel Vanterpool Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Tyquan Terrell Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cuba
St. Kitts and Nevis
CONCACAF Nations League
St. Kitts and Nevis
2 : 1
(1-1)
Cuba
Cuba
St. Kitts and Nevis
40% 60% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cuba
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
St. Kitts and Nevis Cuba |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Trinidad and Tobago Cuba |
3 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.84 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Cuba Trinidad and Tobago |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.84 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
10/09/2024 |
Cuba Nicaragua |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
T
|
X
|
St. Kitts and Nevis
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
St. Kitts and Nevis Cuba |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
St. Kitts and Nevis Cayman |
1 1 (0) (0) |
0.90 -1.75 0.85 |
0.94 3.25 0.75 |
B
|
X
|
|
09/10/2024 |
British Virgin Islands St. Kitts and Nevis |
1 3 (0) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.94 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
St. Kitts and Nevis British Virgin Islands |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.88 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Cayman St. Kitts and Nevis |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 27