CONCACAF Nations League - 15/10/2024 01:00
SVĐ:
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.84 2.25 0.94
- - -
- - -
1.90 3.40 3.40
0.84 9.25 0.78
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
2.62 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Nathaniel James
Dantaye Gilbert
13’ -
24’
Đang cập nhật
Carlos Alberto Cavafe
-
Dantaye Gilbert
Joevin Jones
28’ -
34’
Đang cập nhật
Karel Pérez
-
Joevin Jones
Real Gill
51’ -
62’
Dairon Reyes
Yasniel Matos
-
Nathaniel James
Real Gill
65’ -
70’
Đang cập nhật
Karel Pérez
-
Ross Russell
Triston Hodge
71’ -
Nathaniel James
Đang cập nhật
72’ -
76’
Orlando Calvo
Elvis Casanova
-
82’
Daniel Diaz
Aniel Casanova
-
Justin Garcia
Sheldon Bateau
88’ -
90’
Dairon Reyes
Michael Camejo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
42%
58%
2
4
17
20
321
434
18
10
7
3
2
2
Trinidad and Tobago Cuba
Trinidad and Tobago 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Angus Eve
3-4-1-2 Cuba
Huấn luyện viên: Yunielys Castillo
16
Alvin Jones
17
Justin Garcia
17
Justin Garcia
17
Justin Garcia
3
Joevin Jones
3
Joevin Jones
3
Joevin Jones
3
Joevin Jones
9
Nathaniel James
6
Andre Rampersad
6
Andre Rampersad
9
Maikel Reyes
3
Mario Penalver
3
Mario Penalver
3
Mario Penalver
5
Dariel Morejon Rodriguez
5
Dariel Morejon Rodriguez
5
Dariel Morejon Rodriguez
5
Dariel Morejon Rodriguez
3
Mario Penalver
3
Mario Penalver
3
Mario Penalver
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alvin Jones Hậu vệ |
13 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Nathaniel James Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Andre Rampersad Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Justin Garcia Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Joevin Jones Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Noah Powder Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Adrian Foncette Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aubrey David Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Shannon Gómez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ross Russell Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maikel Reyes Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Carlos Alberto Cavafe Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Raiko Arozarena Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mario Penalver Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dariel Morejon Rodriguez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Orlando Calvo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dairon Reyes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yunior Pérez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Karel Pérez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Daniel Diaz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Yasniel Matos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Adriel George Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
14 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sheldon Bateau Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Michel Poon-Angeron Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Christopher Biggette Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Isaiah Lee Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kevin Molino Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Denzil Smith Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kevon Woodley Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Real Gill Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Triston Hodge Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean-Luc Rochford Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alejandro Delgado Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Diego Catasus Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yurdy Hodelín Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 David Pérez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Leandro Mena Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ismel Morgado Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Michael Camejo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Elvis Casanova Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Aniel Casanova Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Trinidad and Tobago
Cuba
CONCACAF Nations League
Cuba
2 : 2
(0-1)
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
Cuba
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Trinidad and Tobago
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Cuba Trinidad and Tobago |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.84 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
10/09/2024 |
Trinidad and Tobago French Guiana |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Honduras Trinidad and Tobago |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Bahamas Trinidad and Tobago |
1 7 (0) (4) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.91 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Trinidad and Tobago Grenada |
2 2 (1) (2) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
T
|
Cuba
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Cuba Trinidad and Tobago |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.84 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
10/09/2024 |
Cuba Nicaragua |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Honduras Cuba |
3 1 (2) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.93 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 28