CONCACAF Nations League - 10/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Antonio Manuel Berruezo
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.84
0.80 2.0 0.98
- - -
- - -
2.62 3.10 2.45
-0.80 7.50 1.00
- - -
- - -
0.99 0 0.85
0.71 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.60 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Triston Hodge
Sheldon Bateau
-
30’
Đang cập nhật
Kevon Woodley
-
Alejandro Delgado
Daniel Diaz
45’ -
Karel Pérez
Rey Ángel Rodríguez
46’ -
Đang cập nhật
Rey Ángel Rodríguez
51’ -
53’
Sheldon Bateau
Alvin Jones
-
Đang cập nhật
Karel Espino
54’ -
Carlos Alberto Cavafe
Maikel Reyes
64’ -
Đang cập nhật
Maikel Reyes
65’ -
Dairon Reyes
Aniel Casanova
66’ -
68’
Denzil Smith
Adrian Foncette
-
70’
Andre Rampersad
Joevin Jones
-
71’
Noah Powder
Kevin Molino
-
Đang cập nhật
Aniel Casanova
75’ -
90’
Đang cập nhật
Ross Russell
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
51%
49%
3
6
12
15
416
411
23
11
8
5
0
4
Cuba Trinidad and Tobago
Cuba 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yunielys Castillo
4-1-4-1 Trinidad and Tobago
Huấn luyện viên: Angus Eve
9
Maikel Reyes
4
Carlos Alberto Cavafe
4
Carlos Alberto Cavafe
4
Carlos Alberto Cavafe
4
Carlos Alberto Cavafe
14
Karel Espino
4
Carlos Alberto Cavafe
4
Carlos Alberto Cavafe
4
Carlos Alberto Cavafe
4
Carlos Alberto Cavafe
14
Karel Espino
6
Andre Rampersad
22
Denzil Smith
22
Denzil Smith
22
Denzil Smith
4
Sheldon Bateau
4
Sheldon Bateau
4
Sheldon Bateau
4
Sheldon Bateau
17
Justin Garcia
19
Noah Powder
19
Noah Powder
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Maikel Reyes Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Karel Espino Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Raiko Arozarena Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Orlando Calvo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Alberto Cavafe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Dariel Morejon Rodriguez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Karel Pérez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Alejandro Delgado Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dairon Reyes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yunior Pérez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 Yasniel Matos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Andre Rampersad Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Justin Garcia Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Noah Powder Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Denzil Smith Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sheldon Bateau Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Aubrey David Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Shannon Gómez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Triston Hodge Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Joevin Jones Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kevon Woodley Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Isaiah Lee Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cuba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ismel Morgado Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Michael Camejo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mario Penalver Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Diaz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Onel Hernández Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Aniel Casanova Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 David Pérez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rey Ángel Rodríguez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Diego Catasus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Leandro Mena Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yurdy Hodelín Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Elvis Casanova Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Trinidad and Tobago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Adrian Foncette Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Kevin Molino Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Nathaniel James Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Dantaye Gilbert Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Michel Poon-Angeron Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Christopher Biggette Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Real Gill Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alvin Jones Hậu vệ |
12 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ross Russell Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean-Luc Rochford Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cuba
Trinidad and Tobago
Cuba
Trinidad and Tobago
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cuba
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Cuba Nicaragua |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Cuba Cayman |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.91 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Honduras Cuba |
3 1 (2) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.93 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/03/2024 |
Nicaragua Cuba |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Trinidad and Tobago
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Trinidad and Tobago French Guiana |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Honduras Trinidad and Tobago |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Bahamas Trinidad and Tobago |
1 7 (0) (4) |
0.85 +2.5 1.00 |
0.91 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
05/06/2024 |
Trinidad and Tobago Grenada |
2 2 (1) (2) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
T
|
|
15/05/2024 |
Trinidad and Tobago Guyana |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 14