GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

CONCACAF Nations League - 10/09/2024 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1.00

0.90 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.60 6.25

0.84 8.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.74 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.37 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Real Gill

    17’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Ericsson Thervilus

  • Real Gill

    Kaïlé Auvray

    56’
  • Kevon Woodley

    Reon Moore

    57’
  • 59’

    Keddy Baal

    Arnold Abelinti

  • Ryan Telfer

    Noah Powder

    62’
  • 67’

    Yvelin Nozile

    Thomas Nemouthe

  • Daniel Phillips

    Dantaye Gilbert

    72’
  • 82’

    Joel Sarrucco

    Jules Haabo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Carrasco Garcia

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Angus Eve

  • Ngày sinh:

    23-02-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:49, H:29, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jean-Claude Ducan-Darcheville

  • Ngày sinh:

    25-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    18 (T:6, H:5, B:7)

5

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

19

593

Tổng số đường chuyền

366

10

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Trinidad and Tobago French Guiana

Đội hình

Trinidad and Tobago 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Angus Eve

Trinidad and Tobago VS French Guiana

4-2-3-1 French Guiana

Huấn luyện viên: Jean-Claude Ducan-Darcheville

16

Alvin Jones

22

Denzil Smith

22

Denzil Smith

22

Denzil Smith

22

Denzil Smith

10

Duane Muckette

10

Duane Muckette

18

Andre Rampersad

18

Andre Rampersad

18

Andre Rampersad

7

Ryan Telfer

11

Joel Sarrucco

10

Ludovic Baal

10

Ludovic Baal

10

Ludovic Baal

10

Ludovic Baal

1

Fei Hong Faham

1

Fei Hong Faham

1

Fei Hong Faham

1

Fei Hong Faham

1

Fei Hong Faham

21

Loïc Baal

Đội hình xuất phát

Trinidad and Tobago

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alvin Jones Hậu vệ

11 4 1 2 0 Hậu vệ

7

Ryan Telfer Tiền vệ

12 2 3 1 0 Tiền vệ

10

Duane Muckette Tiền vệ

8 2 1 1 0 Tiền vệ

18

Andre Rampersad Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Denzil Smith Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

Leland Archer Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Aubrey David Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Triston Hodge Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Daniel Phillips Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Real Gill Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Kevon Woodley Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

French Guiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Joel Sarrucco Tiền vệ

13 5 1 3 0 Tiền vệ

21

Loïc Baal Tiền vệ

11 3 0 0 0 Tiền vệ

13

Mickael Colino Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

3

Yohan Marmot Hậu vệ

9 0 1 4 0 Hậu vệ

10

Ludovic Baal Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Fei Hong Faham Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Grégory Lescot Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ericsson Thervilus Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Yvelin Nozile Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Thomas Vancaeyezeele Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Keddy Baal Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Trinidad and Tobago

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Noah Powder Hậu vệ

7 0 1 3 1 Hậu vệ

1

Christopher Biggette Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

8

Isaiah Lee Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Nathaniel James Tiền vệ

9 3 0 2 0 Tiền vệ

14

Shannon Gómez Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Steffen Yeates Tiền vệ

3 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Aaron Enill Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

André Raymond Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Kaïlé Auvray Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Reon Moore Tiền đạo

10 5 3 1 0 Tiền đạo

15

Dantaye Gilbert Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Justin Garcia Hậu vệ

10 1 0 4 0 Hậu vệ

French Guiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Yorick Gaillou Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dany Florentine Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Jules Haabo Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

16

Marcos Buisan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jimmy Benice Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Augustin Kwasiba Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Thomas Nemouthe Tiền vệ

11 3 0 0 0 Tiền vệ

9

Arnold Abelinti Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

18

Yannis Letard Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

Trinidad and Tobago

French Guiana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trinidad and Tobago: 0T - 0H - 0B) (French Guiana: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Trinidad and Tobago

Phong độ

French Guiana

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.6
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trinidad and Tobago

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

07/09/2024

Honduras

Trinidad and Tobago

4 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.90

B
T

Vòng Loại WC CONCACAF

08/06/2024

Bahamas

Trinidad and Tobago

1 7

(0) (4)

0.85 +2.5 1.00

0.91 3.5 0.91

T
T

Vòng Loại WC CONCACAF

05/06/2024

Trinidad and Tobago

Grenada

2 2

(1) (2)

1.05 -2.0 0.80

0.80 3.5 0.77

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

15/05/2024

Trinidad and Tobago

Guyana

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

13/05/2024

Trinidad and Tobago

Guyana

2 1

(2) (0)

- - -

- - -

French Guiana

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

06/09/2024

French Guiana

Nicaragua

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.90 2.5 0.82

B
X

CONCACAF Nations League

21/11/2023

French Guiana

Bermuda

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

18/11/2023

Belize

French Guiana

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

16/10/2023

French Guiana

St. Vincent and the Grenadines

3 2

(2) (1)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

13/10/2023

St. Vincent and the Grenadines

French Guiana

1 4

(1) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất