Vòng Loại WC CONCACAF - 09/06/2024 23:00
SVĐ: Bermuda National Stadium
1 : 6
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 1/2 0.82
0.91 3.25 0.91
- - -
- - -
12.00 7.00 1.20
-1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
0.97 3/4 0.82
0.80 1.25 -0.98
- - -
- - -
9.50 2.87 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Luis Palma
Kervin Arriaga
-
Đang cập nhật
Z. Lewis
45’ -
49’
Luis Palma
David Ruíz
-
53’
Luis Palma
E. Rodríguez
-
56’
Đang cập nhật
L. Vega
-
A. Todd
N. Tucker
57’ -
62’
E. Rodríguez
A. Najar
-
K. Hall
J. Bean
66’ -
67’
E. Rodríguez
A. López
-
76’
Luis Palma
W. Decas
-
Z. Lewis
D. Swan-Desilva
80’ -
D. Parfitt-Williams
K. Scott
81’ -
Đang cập nhật
R. Lee
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
40%
60%
10
2
5
8
317
508
4
26
3
14
1
2
Bermuda Honduras
Bermuda 4-3-3
Huấn luyện viên: Michael George Findlay
4-3-3 Honduras
Huấn luyện viên: Reinaldo Rueda Rivera
21
K. Crichlow
10
Z. Lewis
10
Z. Lewis
10
Z. Lewis
10
Z. Lewis
11
D. Parfitt-Williams
11
D. Parfitt-Williams
11
D. Parfitt-Williams
11
D. Parfitt-Williams
11
D. Parfitt-Williams
11
D. Parfitt-Williams
9
Choco Lozano
1
E. Menjívar
1
E. Menjívar
1
E. Menjívar
1
E. Menjívar
1
E. Menjívar
1
E. Menjívar
1
E. Menjívar
1
E. Menjívar
16
E. Rodríguez
16
E. Rodríguez
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 K. Crichlow Tiền vệ |
11 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Leverock Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Hall Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Parfitt-Williams Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Z. Lewis Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Eve Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 L. Robinson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 R. Lee Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 J. Steede Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Todd Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 K. Martin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Choco Lozano Tiền đạo |
9 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 E. Rodríguez Tiền vệ |
11 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Luis Palma Tiền vệ |
8 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 David Ruíz Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 E. Menjívar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 A. Najar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 C. Meléndez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Vega Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kervin Arriaga Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Deybi Flores Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 R. Jones Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 J. Bean Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Riley Robinson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Kempe Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 R. Coddington Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 H. Twite Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Bell Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sachiel Ming Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 D. Swan-Desilva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Caleb McDowall Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 N. Tucker Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 K. Scott Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Honduras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 J. Martínez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 F. Martínez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Álvarez Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 L. López Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 W. Decas Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 B. Róchez Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 D. García Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 C. Pineda Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. López Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Rougier Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 R. Castillo Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
3 M. Santos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bermuda
Honduras
Bermuda
Honduras
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bermuda
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Guinea Bermuda |
5 1 (1) (1) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Bermuda Brunei |
2 0 (0) (0) |
0.87 -3.0 0.97 |
0.91 4.75 0.79 |
B
|
X
|
|
21/11/2023 |
French Guiana Bermuda |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Bermuda St. Vincent and the Grenadines |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Honduras
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Honduras Cuba |
3 1 (2) (1) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/03/2024 |
El Salvador Honduras |
1 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
H
|
|
23/03/2024 |
Costa Rica Honduras |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2024 |
Honduras Iceland |
0 2 (0) (0) |
0.78 +0.25 1.10 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2023 |
Mexico Honduras |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23