GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Bermuda

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Michael George Findlay

Sân vận động: Bermuda National Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

14-2

19/11

Dominica

Dominica

Bermuda

Bermuda

6 : 1

1 : 1

Bermuda

Bermuda

14-2

16/11

6-5

16/11

Bermuda

Bermuda

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

2 : 1

1 : 0

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

6-5

0.93 -1.25 0.91

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

15/10

4-0

15/10

Bermuda

Bermuda

Dominica

Dominica

3 : 2

2 : 0

Dominica

Dominica

4-0

0.88 -2 0.86

0.88 4.0 0.77

0.88 4.0 0.77

12/10

1-6

12/10

Dominica

Dominica

Bermuda

Bermuda

1 : 6

0 : 3

Bermuda

Bermuda

1-6

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

10/09

3-8

10/09

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Bermuda

Bermuda

0 : 1

0 : 0

Bermuda

Bermuda

3-8

0.79 +0.25 0.78

0.94 2.75 0.86

0.94 2.75 0.86

07/09

2-8

07/09

Bermuda

Bermuda

Dominica

Dominica

2 : 3

1 : 1

Dominica

Dominica

2-8

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

09/06

2-6

09/06

Bermuda

Bermuda

Honduras

Honduras

1 : 6

1 : 1

Honduras

Honduras

2-6

-0.98 +1.5 0.82

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

05/06

2-6

05/06

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Bermuda

Bermuda

1 : 1

1 : 0

Bermuda

Bermuda

2-6

-0.98 -0.5 0.82

0.88 3.5 0.94

0.88 3.5 0.94

25/03

6-4

25/03

Guinea

Guinea

Bermuda

Bermuda

5 : 1

1 : 1

Bermuda

Bermuda

6-4

0.87 -2.5 0.97

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

22/03

6-1

22/03

Bermuda

Bermuda

Brunei

Brunei

2 : 0

0 : 0

Brunei

Brunei

6-1

0.87 -3.0 0.97

0.91 4.75 0.79

0.91 4.75 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kane Crichlow Tiền vệ

17 8 2 0 0 25 Tiền vệ

0

Dante Leverock Hậu vệ

23 4 1 3 0 33 Hậu vệ

0

Jai Bean Tiền đạo

15 4 0 1 0 Tiền đạo

0

Ne-Jai Tucker Tiền vệ

15 1 1 0 0 23 Tiền vệ

0

Harry Twite Tiền vệ

17 0 1 0 0 20 Tiền vệ

0

Dale Eve Thủ môn

25 0 0 1 0 30 Thủ môn

0

Roger Colville Lee Hậu vệ

26 0 0 6 0 34 Hậu vệ

0

Luke Robinson Hậu vệ

21 0 0 2 0 27 Hậu vệ

0

Reece Jones Jr. Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

0

Detre Bell Thủ môn

20 0 0 0 0 28 Thủ môn