GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 25/03/2024 19:00

SVĐ: King Abdullah Sports City

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -3 1/2 0.97

0.91 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.07 9.00 29.00

-1.00 7.50 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.94 1.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 3.40 19.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Morlaye Sylla

    11’
  • 15’

    Đang cập nhật

    D. Leverock

  • Đang cập nhật

    Ibrahima Aminata Conde

    31’
  • 41’

    L. Simmons

    J. Steede

  • Đang cập nhật

    I. Condé

    43’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 46’

    D. Eve

    A. Kempe

  • Đang cập nhật

    Morlaye Sylla

    47’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    50’
  • Đang cập nhật

    K. Diawara

    52’
  • K. Diawara

    Mohamed Lamine Soumah

    56’
  • Đang cập nhật

    Jules Keita

    61’
  • Đang cập nhật

    M. Kané

    70’
  • 77’

    D. Parfitt-Williams

    S. Ming

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 25/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdullah Sports City

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kaba Diawara

  • Ngày sinh:

    16-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:5, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael George Findlay

  • Ngày sinh:

    06-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:8, B:15)

6

Phạt góc

4

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

7

3

Phạm lỗi

2

376

Tổng số đường chuyền

424

21

Dứt điểm

4

12

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Guinea Bermuda

Đội hình

Guinea 3-5-2

Huấn luyện viên: Kaba Diawara

Guinea VS Bermuda

3-5-2 Bermuda

Huấn luyện viên: Michael George Findlay

19

M. Kané

4

Y. Baldé

4

Y. Baldé

4

Y. Baldé

2

Morlaye Sylla

2

Morlaye Sylla

2

Morlaye Sylla

2

Morlaye Sylla

2

Morlaye Sylla

5

Ibrahima Conté

5

Ibrahima Conté

21

K. Crichlow

11

D. Parfitt-Williams

11

D. Parfitt-Williams

11

D. Parfitt-Williams

11

D. Parfitt-Williams

7

L. Simmons

7

L. Simmons

20

K. Hall

20

K. Hall

20

K. Hall

16

D. Leverock

Đội hình xuất phát

Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

M. Kané Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Mohamed Camara Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ibrahima Conté Hậu vệ

5 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Y. Baldé Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

M. Bangoura Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Morlaye Sylla Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

12

B. Conté Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cheick Condé Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

K. Diawara Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Ousmane Camara Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Thierno Barry Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Bermuda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

K. Crichlow Tiền vệ

9 6 1 0 0 Tiền vệ

16

D. Leverock Hậu vệ

11 2 0 3 0 Hậu vệ

7

L. Simmons Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

20

K. Hall Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

11

D. Parfitt-Williams Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Z. Lewis Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

1

D. Eve Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

4

R. Lee Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

17

H. Twite Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

18

L. Robinson Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

8

A. Todd Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mohamed Camara Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jules Keita Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mohamed Lala Keita Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Mohamed Soumah Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Moussa Moise Camara Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Moussa Camara I Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

S. Yansané Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

O. Drame Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Mohamed Boké Camara Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ousmane Camara Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

10

Alhassane Bangoura Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Bermuda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

R. Jones Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

D. Bell Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

13

K. Martin Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

14

D. Swan-Desilva Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Sachiel Ming Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

A. Kempe Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

K. Scott Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

9

J. Bean Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

5

N. Tucker Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

3

J. Steede Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Riley Robinson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

R. Coddington Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

Guinea

Bermuda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guinea: 0T - 0H - 0B) (Bermuda: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Guinea

Phong độ

Bermuda

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guinea

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Guinea

Vanuatu

6 0

(4) (0)

0.90 -3.25 0.95

0.91 3.75 0.91

T
T

Vô Địch Châu Phi

02/02/2024

Congo

Guinea

3 1

(1) (1)

1.13 -0.25 0.75

0.93 1.75 0.94

B
T

Vô Địch Châu Phi

28/01/2024

Guinea Xích Đạo

Guinea

0 1

(0) (0)

0.80 +0.25 0.87

0.96 1.75 0.86

T
X

Vô Địch Châu Phi

23/01/2024

Guinea

Senegal

0 2

(0) (0)

1.10 +0.25 0.78

0.91 2.0 0.91

B
H

Vô Địch Châu Phi

19/01/2024

Guinea

Gambia

1 0

(0) (0)

0.78 -0.25 1.10

0.93 2.0 0.93

T
X

Bermuda

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Bermuda

Brunei

2 0

(0) (0)

0.87 -3.0 0.97

0.91 4.75 0.79

B
X

CONCACAF Nations League

21/11/2023

French Guiana

Bermuda

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

17/11/2023

Bermuda

St. Vincent and the Grenadines

3 1

(2) (1)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

17/10/2023

Bermuda

Belize

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

14/10/2023

Belize

Bermuda

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất