GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Guinea

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1960

Huấn luyện viên: Kaba Diawara

Sân vận động: Alexandria Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Mozambique

Mozambique

Guinea

Guinea

0 : 0

0 : 0

Guinea

Guinea

0-0

07/09

0-0

07/09

Guinea

Guinea

Algeria

Algeria

0 : 0

0 : 0

Algeria

Algeria

0-0

31/08

0-0

31/08

Somalia

Somalia

Guinea

Guinea

0 : 0

0 : 0

Guinea

Guinea

0-0

23/03

0-0

23/03

Uganda

Uganda

Guinea

Guinea

0 : 0

0 : 0

Guinea

Guinea

0-0

16/03

0-0

16/03

Guinea

Guinea

Somalia

Somalia

0 : 0

0 : 0

Somalia

Somalia

0-0

10/06

6-5

10/06

Guinea

Guinea

Mozambique

Mozambique

0 : 1

0 : 0

Mozambique

Mozambique

6-5

0.80 -0.5 -0.95

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

06/06

4-3

06/06

Algeria

Algeria

Guinea

Guinea

1 : 2

0 : 0

Guinea

Guinea

4-3

0.80 -0.75 -0.95

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

25/03

6-4

25/03

Guinea

Guinea

Bermuda

Bermuda

5 : 1

1 : 1

Bermuda

Bermuda

6-4

0.87 -2.5 0.97

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

21/03

10-1

21/03

Guinea

Guinea

Vanuatu

Vanuatu

6 : 0

4 : 0

Vanuatu

Vanuatu

10-1

0.90 -3.25 0.95

0.91 3.75 0.91

0.91 3.75 0.91

02/02

3-4

02/02

Congo

Congo

Guinea

Guinea

3 : 1

1 : 1

Guinea

Guinea

3-4

-0.88 -0.25 0.75

0.93 1.75 0.94

0.93 1.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Aguibou Camara Tiền vệ

23 3 0 3 0 24 Tiền vệ

7

Morgan Guilavogui Tiền đạo

15 1 1 1 0 27 Tiền đạo

9

Serhou Guirassy Tiền đạo

13 1 0 2 0 29 Tiền đạo

15

Seydouba Cisse Tiền vệ

12 1 0 0 0 24 Tiền vệ

6

Amadou Diawara Tiền vệ

26 0 1 3 0 28 Tiền vệ

10

Moriba Kourouma Kourouma Tiền vệ

15 0 1 1 0 22 Tiền vệ

22

Ibrahim Kone Thủ môn

22 0 0 1 0 36 Thủ môn

20

Mory Konate Tiền vệ

16 0 0 1 0 32 Tiền vệ

2

Antoine Conte Hậu vệ

12 0 0 1 0 31 Hậu vệ

13

Mohamed Aly Camara Hậu vệ

19 0 0 3 0 28 Hậu vệ