Vòng Loại WC Châu Phi - 06/06/2024 19:00
SVĐ: Stade Nelson Mandela
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.55 3.70 7.00
0.86 8.5 0.86
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
-1.00 1.0 0.74
- - -
- - -
2.20 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Aïssa Mandi
32’ -
45’
Đang cập nhật
Serhou Guirassy
-
50’
Đang cập nhật
Morlaye Sylla
-
Đang cập nhật
Y. Baldé
52’ -
Yassine Benzia
Mohamed Amoura
59’ -
63’
Đang cập nhật
Aguibou Camara
-
73’
Amadou Diawara
Mory Konaté
-
Saïd Benrahma
Jaouen Hadjam
80’ -
81’
Đang cập nhật
Abdoulaye Touré
-
82’
Ibrahim Diakité
Dembo Sylla
-
84’
Đang cập nhật
Ibrahim Koné
-
90’
Serhou Guirassy
Mohamed Bayo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
66%
34%
2
3
9
17
326
167
15
9
5
4
0
2
Algeria Guinea
Algeria 4-3-3
Huấn luyện viên: Vladimir Petković
4-3-3 Guinea
Huấn luyện viên: Kaba Diawara
12
Yassine Benzia
7
Amine Gouiri
7
Amine Gouiri
7
Amine Gouiri
7
Amine Gouiri
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
18
Aguibou Camara
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
9
Serhou Guirassy
9
Serhou Guirassy
9
Serhou Guirassy
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yassine Benzia Tiền vệ |
2 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Y. Brahimi Tiền vệ |
2 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amine Gouiri Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Youcef Atal Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Anthony Mandréa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohamed Amine Tougai Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rayan Aït-Nouri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Nabil Bentaleb Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Saïd Benrahma Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guinea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Aguibou Camara Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Morlaye Sylla Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ibrahim Koné Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Y. Baldé Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Saïdou Sow Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Julian Jeanvier Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdoulaye Touré Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Amadou Diawara Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Kevin Van Den Kerkhof Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oussama Benbout Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Monsef Bakrar Tiền đạo |
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Houssem Aouar Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 M. Madani Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Moustapha Zeghba Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohamed Amoura Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Zineddine Belaid Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ismaël Bennacer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Guinea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ibrahima Conté Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Mory Konaté Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 S. Sylla Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ousmane Camara Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aliou Baldé Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Moussa Camara I Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Sekou Sylla Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 O. Camara Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Dembo Sylla Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilaix Moriba Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 F. Conté Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohamed Bayo Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Algeria
Guinea
Giao Hữu Quốc Tế
Algeria
1 : 0
(0-0)
Guinea
Vô Địch Châu Phi
Algeria
3 : 0
(1-0)
Guinea
Algeria
Guinea
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Algeria
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Algeria Nam Phi |
3 3 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Algeria Bolivia |
3 2 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Mauritania Algeria |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Algeria Burkina Faso |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2024 |
Algeria Angola |
1 1 (1) (0) |
0.78 -0.75 1.10 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Guinea
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 |
Guinea Bermuda |
5 1 (1) (1) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
21/03/2024 |
Guinea Vanuatu |
6 0 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.91 3.75 0.91 |
T
|
T
|
|
02/02/2024 |
Congo Guinea |
3 1 (1) (1) |
1.13 -0.25 0.75 |
0.93 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
28/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Guinea |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.87 |
0.96 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
23/01/2024 |
Guinea Senegal |
0 2 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 14