GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 10/06/2024 19:00

SVĐ: Stade Ben Ahmed El Abdi

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -0.95

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.60 4.50

0.95 8 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

-0.96 1.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Witi

    Dominguês

  • 59’

    Clésio Baúque

    Stanley Ratifo

  • 63’

    Đang cập nhật

    Alfons Amade

  • F. Conté

    Aliou Baldé

    65’
  • 70’

    Alfons Amade

    Pepo

  • 81’

    Đang cập nhật

    Pepo

  • Aguibou Camara

    O. Camara

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Geny Catamo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 10/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Ben Ahmed El Abdi

  • Trọng tài chính:

    P. Ndabihawenimana

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kaba Diawara

  • Ngày sinh:

    16-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:5, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Victor José Matine

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    17 (T:6, H:7, B:4)

6

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

6

15

Phạm lỗi

11

334

Tổng số đường chuyền

334

6

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Guinea Mozambique

Đội hình

Guinea 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Kaba Diawara

Guinea VS Mozambique

4-4-1-1 Mozambique

Huấn luyện viên: Victor José Matine

18

Aguibou Camara

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

14

Morlaye Sylla

14

Morlaye Sylla

16

Alfons Amade

17

Reinildo Mandava

17

Reinildo Mandava

17

Reinildo Mandava

17

Reinildo Mandava

10

Clésio Baúque

17

Reinildo Mandava

17

Reinildo Mandava

17

Reinildo Mandava

17

Reinildo Mandava

10

Clésio Baúque

Đội hình xuất phát

Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Aguibou Camara Tiền vệ

12 3 0 1 0 Tiền vệ

14

Morlaye Sylla Tiền vệ

6 3 0 0 0 Tiền vệ

5

Y. Baldé Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Serhou Guirassy Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Ibrahim Koné Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

2

Dembo Sylla Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Saïdou Sow Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Sekou Sylla Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Abdoulaye Touré Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Amadou Diawara Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

19

F. Conté Tiền đạo

5 0 0 2 0 Tiền đạo

Mozambique

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alfons Amade Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Clésio Baúque Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

20

Geny Catamo Tiền vệ

4 1 1 2 0 Tiền vệ

19

Witi Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Reinildo Mandava Hậu vệ

5 1 0 2 0 Hậu vệ

4

Nené Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Guima Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ernan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Nanani Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

3

David Malembana Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Bruno Langa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ibrahima Conté Hậu vệ

7 0 0 2 1 Hậu vệ

10

Seydouba Cissé Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Ousmane Camara Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Mory Konaté Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ibrahim Diakité Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

8

Aliou Baldé Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

S. Sylla Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Mohamed Bayo Tiền đạo

12 3 1 0 0 Tiền đạo

3

Issiaga Sylla Hậu vệ

10 1 1 2 0 Hậu vệ

17

Julian Jeanvier Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Moussa Camara I Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

7

O. Camara Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Mozambique

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Pepo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

João Bonde Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Amadú Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Domingos Macandza Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Ivan Urrubal Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

12

Kimiss Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gildo Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

9

Dayo António Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Stanley Ratifo Tiền đạo

7 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Edmilson Dove Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Dominguês Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

15

Ali Abudo Tiền vệ

3 1 0 1 0 Tiền vệ

Guinea

Mozambique

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guinea: 0T - 0H - 0B) (Mozambique: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Guinea

Phong độ

Mozambique

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

3.0
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guinea

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Algeria

Guinea

1 2

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

1.15 2.5 0.66

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Guinea

Bermuda

5 1

(1) (1)

0.87 -2.5 0.97

0.91 3.25 0.91

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Guinea

Vanuatu

6 0

(4) (0)

0.90 -3.25 0.95

0.91 3.75 0.91

T
T

Vô Địch Châu Phi

02/02/2024

Congo

Guinea

3 1

(1) (1)

1.13 -0.25 0.75

0.93 1.75 0.94

B
T

Vô Địch Châu Phi

28/01/2024

Guinea Xích Đạo

Guinea

0 1

(0) (0)

0.80 +0.25 0.87

0.96 1.75 0.86

T
X

Mozambique

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Mozambique

Somalia

2 1

(2) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.83 3.0 0.95

B
H

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Mozambique

Ghana

2 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.85 2.5 0.95

T
T

Vô Địch Châu Phi

19/01/2024

Cape Verde

Mozambique

3 0

(1) (0)

0.83 -0.25 1.03

0.91 2.0 0.94

B
T

Vô Địch Châu Phi

14/01/2024

Ai Cập

Mozambique

2 2

(1) (0)

0.78 -1.0 1.10

0.95 2.25 0.91

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Botswana

Mozambique

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.85

0.90 2.0 0.92

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất