GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Mozambique

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1976

Huấn luyện viên: Chiquinho Conde

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Mozambique

Mozambique

Guinea

Guinea

0 : 0

0 : 0

Guinea

Guinea

0-0

07/09

0-0

07/09

Mozambique

Mozambique

Botswana

Botswana

0 : 0

0 : 0

Botswana

Botswana

0-0

31/08

0-0

31/08

Uganda

Uganda

Mozambique

Mozambique

0 : 0

0 : 0

Mozambique

Mozambique

0-0

23/03

0-0

23/03

Algeria

Algeria

Mozambique

Mozambique

0 : 0

0 : 0

Mozambique

Mozambique

0-0

16/03

0-0

16/03

Mozambique

Mozambique

Uganda

Uganda

0 : 0

0 : 0

Uganda

Uganda

0-0

07/07

2-3

07/07

Comoros

Comoros

Mozambique

Mozambique

2 : 2

1 : 0

Mozambique

Mozambique

2-3

0.89 +0 0.95

0.83 1.75 0.83

0.83 1.75 0.83

05/07

6-6

05/07

Mozambique

Mozambique

Namibia

Namibia

0 : 0

0 : 0

Namibia

Namibia

6-6

0.90 +0 0.86

0.91 1.75 0.76

0.91 1.75 0.76

02/07

3-2

02/07

Mozambique

Mozambique

Botswana

Botswana

3 : 1

1 : 1

Botswana

Botswana

3-2

0.82 -0.25 0.91

0.86 1.75 0.86

0.86 1.75 0.86

29/06

5-3

29/06

Mozambique

Mozambique

Swaziland

Swaziland

0 : 0

0 : 0

Swaziland

Swaziland

5-3

0.95 -0.25 0.85

0.84 1.75 0.98

0.84 1.75 0.98

26/06

11-3

26/06

Nam Phi

Nam Phi

Mozambique

Mozambique

1 : 1

1 : 0

Mozambique

Mozambique

11-3

0.80 -0.5 -1.00

0.91 2.0 0.91

0.91 2.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Geny Cipriano Catamo Tiền đạo

11 4 2 2 0 24 Tiền đạo

0

Witiness Chimoio Joao Quembo Tiền đạo

9 1 2 0 0 29 Tiền đạo

5

Feliciano Jone Hậu vệ

21 1 0 1 0 29 Hậu vệ

15

Domingos João Macandza Hậu vệ

22 0 1 1 0 27 Hậu vệ

0

Elias Gaspar Pelembe Tiền vệ

9 0 1 1 0 42 Tiền vệ

22

Ivane Carminio Francisco Urrubal Thủ môn

22 0 0 1 0 28 Thủ môn

0

Edmilson Gabriel Dove Hậu vệ

18 0 0 1 1 31 Hậu vệ

2

Infren Da Conceição David Matola Hậu vệ

7 0 0 1 0 29 Hậu vệ

0

David Malembana Hậu vệ

10 0 0 0 0 30 Hậu vệ

6

Amade Momade Tiền vệ

22 0 0 1 0 29 Tiền vệ