GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Cosafa Cup - 29/06/2024 10:00

SVĐ: Wolfson Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.84 1.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 2.87 3.25

-0.83 7.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.98 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Leon Manyisa

  • Jeremias Nhambirre

    Zé Pedro

    46’
  • 58’

    Leon Manyisa

    A. Magagula

  • 66’

    Đang cập nhật

    B. Matsebula

  • Gianluca Lorenzoni

    Miguel Muchanga

    67’
  • Abel Joshua

    Fernando Domingos

    78’
  • 80’

    S. Shabalala

    Thubelihle Mavuso

  • 87’

    Đang cập nhật

    K. Thwala

  • Đang cập nhật

    Fernando Domingos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 29/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Wolfson Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Hambaba

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francisco Queriol Conde Júnior

  • Ngày sinh:

    22-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:1, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sifiso Ntibane

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:0, H:3, B:1)

5

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

3

388

Tổng số đường chuyền

317

11

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Mozambique Swaziland

Đội hình

Mozambique 4-4-2

Huấn luyện viên: Francisco Queriol Conde Júnior

Mozambique VS Swaziland

4-4-2 Swaziland

Huấn luyện viên: Sifiso Ntibane

3

Chamito Alfândega

4

Dias

4

Dias

4

Dias

4

Dias

4

Dias

4

Dias

4

Dias

4

Dias

12

Armando Filipe

12

Armando Filipe

5

B. Matsebula

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

3

K. Thwala

3

K. Thwala

3

K. Thwala

3

K. Thwala

4

Neliswa Senzo Dlamini

1

X. Gama

1

X. Gama

Đội hình xuất phát

Mozambique

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Chamito Alfândega Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Dário Tiền đạo

4 0 1 1 0 Tiền đạo

12

Armando Filipe Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jeremias Nhambirre Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Dias Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Osama Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Valter Daúce Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Orlando Tembe Júnior Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Abel Joshua Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Júlio Carrelo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gianluca Lorenzoni Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

Swaziland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

B. Matsebula Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ

13 0 1 4 0 Tiền vệ

1

X. Gama Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

19

Gift Gamedze Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

K. Thwala Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

22

S. Masangane Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Philiso Newman Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Leon Manyisa Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

M. Manana Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ayanda Machawe Gadlela Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Shabalala Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Mozambique

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Zé Pedro Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Momede Chamir Ferreira Junior Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ananias Tembe Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Ussene Ramadan Simango Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mumu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Miguel Muchanga Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Celton Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Fernando Domingos Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Acácio Edmilson Muendane Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

8

Edmilson Dove Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Francisco Simbine Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Gaby Pinho Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Swaziland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

V. Vilakati Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nkosingiphile Shongwe Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Sibusiso Dlamini Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

7

Sambulo Masoso Simelane Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Thubelihle Mavuso Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Siphosethu Mabilisa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Samkelo Ginindza Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

C. Dlamini Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

I. Dlamini Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Bongiswa Dlamini Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

10

A. Magagula Thủ môn

8 1 0 0 0 Thủ môn

Mozambique

Swaziland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mozambique: 0T - 0H - 1B) (Swaziland: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/05/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Mozambique

0 : 1

(0-0)

Swaziland

Phong độ gần nhất

Mozambique

Phong độ

Swaziland

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.2
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mozambique

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

26/06/2024

Nam Phi

Mozambique

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.91 2.0 0.91

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

10/06/2024

Guinea

Mozambique

0 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

1.15 2.5 0.66

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Mozambique

Somalia

2 1

(2) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.83 3.0 0.95

B
H

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Mozambique

Ghana

2 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.85 2.5 0.95

T
T

Vô Địch Châu Phi

19/01/2024

Cape Verde

Mozambique

3 0

(1) (0)

0.83 -0.25 1.03

0.91 2.0 0.94

B
T

Swaziland

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

26/06/2024

Swaziland

Botswana

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

1.01 2.0 0.80

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Mauritius

Swaziland

2 1

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.95 1.75 0.87

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Angola

Swaziland

1 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Swaziland

Cape Verde

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Swaziland

Libya

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất