GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Swaziland

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1968

Huấn luyện viên: Dominic Kunene

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Swaziland

Swaziland

Angola

Angola

0 : 0

0 : 0

Angola

Angola

0-0

07/09

0-0

07/09

Libya

Libya

Swaziland

Swaziland

0 : 0

0 : 0

Swaziland

Swaziland

0-0

31/08

0-0

31/08

Cameroon

Cameroon

Swaziland

Swaziland

0 : 0

0 : 0

Swaziland

Swaziland

0-0

23/03

0-0

23/03

Swaziland

Swaziland

Mauritius

Mauritius

0 : 0

0 : 0

Mauritius

Mauritius

0-0

16/03

0-0

16/03

Swaziland

Swaziland

Cameroon

Cameroon

0 : 0

0 : 0

Cameroon

Cameroon

0-0

02/07

6-5

02/07

Nam Phi

Nam Phi

Swaziland

Swaziland

1 : 0

1 : 0

Swaziland

Swaziland

6-5

0.82 -1 0.90

0.92 2.0 0.94

0.92 2.0 0.94

29/06

5-3

29/06

Mozambique

Mozambique

Swaziland

Swaziland

0 : 0

0 : 0

Swaziland

Swaziland

5-3

0.95 -0.25 0.85

0.84 1.75 0.98

0.84 1.75 0.98

26/06

6-4

26/06

Swaziland

Swaziland

Botswana

Botswana

0 : 0

0 : 0

Botswana

Botswana

6-4

0.77 +0.25 -0.98

-0.99 2.0 0.80

-0.99 2.0 0.80

11/06

1-6

11/06

Mauritius

Mauritius

Swaziland

Swaziland

2 : 1

2 : 0

Swaziland

Swaziland

1-6

0.82 +0.25 -0.98

0.95 1.75 0.87

0.95 1.75 0.87

07/06

4-4

07/06

Angola

Angola

Swaziland

Swaziland

1 : 0

1 : 0

Swaziland

Swaziland

4-4

0.90 -1.25 0.95

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Sabelo Ndzinisa Tiền đạo

10 3 0 0 0 34 Tiền đạo

0

Bongwa Owa Matsebula Tiền đạo

15 2 0 2 0 28 Tiền đạo

21

Sifiso Matse Tiền vệ

12 1 1 1 0 32 Tiền vệ

0

Lindo Thembinkosi Mkhonta Hậu vệ

9 1 0 1 0 34 Hậu vệ

0

Neliso Senzo Dlamini Tiền vệ

15 0 1 4 0 23 Tiền vệ

0

Ncamiso Dlamini Thủ môn

7 0 0 0 0 36 Thủ môn

13

Mzwandile Mabelesa Tiền vệ

12 0 0 2 0 32 Tiền vệ

0

Sibongakhonkhe Silenge Quiton Hậu vệ

7 0 0 2 0 25 Hậu vệ

0

Simanga Masangane Hậu vệ

15 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Kwakhe Thwala Hậu vệ

14 0 0 3 0 23 Hậu vệ