- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Libya Swaziland
Libya 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Swaziland
Huấn luyện viên:
9
Ahmed Ekrawa
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
17
Fadel Ali Salama
10
A. Magagula
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
1
X. Gama
1
X. Gama
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahmed Ekrawa Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Osama Mukhtar Al Shremi Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Al Tubal Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fadel Ali Salama Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Murad Al-Wuheeshi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Saleh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Magdy Arteeba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdelaziz Ali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Faisal Saleh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdulmunem Aleiyan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Magagula Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 X. Gama Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nkosingiphile Shongwe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gift Gamedze Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Philiso Newman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Shabalala Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Thubelihle Mavuso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 M. Manana Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Masangane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ayanda Machawe Gadlela Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abd Al Myaser Bosheba Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sanad bin Ali Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Husain Taqtaq Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohamed Darebi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Noor Aldeen Al-Qulaib Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Omar Al Khouja Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Asiyil Almiqasbi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Osama Al-Sarit Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tareq Bshara Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hassan Abbas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Elmahdi Elkout Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Aliaddawi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leon Manyisa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Siyabonga Mfanukhona Magagula Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sambulo Masoso Simelane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sibusiso Dlamini Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bongiswa Dlamini Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 V. Vilakati Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 I. Dlamini Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Siphosethu Mabilisa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 C. Dlamini Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samkelo Ginindza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Matsebula Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Libya
Swaziland
Vòng Loại WC Châu Phi
Swaziland
0 : 1
(0-0)
Libya
Libya
Swaziland
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Libya
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Angola Libya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Cameroon Libya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Libya Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Cape Verde Libya |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Libya Mauritius |
2 1 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Swaziland
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Cameroon Swaziland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Swaziland Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Swaziland Cameroon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Nam Phi Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1 0.90 |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/06/2024 |
Mozambique Swaziland |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9