0.77 1/4 -0.98
-0.99 2.0 0.80
- - -
- - -
2.60 3.00 2.50
-1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
0.86 0 0.80
0.94 0.75 0.94
- - -
- - -
3.50 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
R. Ratlhogo
-
46’
Eric Ookame
Tshepo Keselebale
-
Đang cập nhật
K. Thwala
57’ -
Thubelihle Mavuso
A. Magagula
61’ -
67’
Oarabile Sekwai
Thabiso Bante
-
Ayanda Machawe Gadlela
S. Shabalala
74’ -
85’
Tshepo Keselebale
Tawana Mbakile
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
49%
51%
1
5
1
1
373
388
13
3
5
1
1
0
Swaziland Botswana
Swaziland 4-4-2
Huấn luyện viên: Sifiso Ntibane
4-4-2 Botswana
Huấn luyện viên: Didier Gomes Da Rosa
5
B. Matsebula
19
Gift Gamedze
19
Gift Gamedze
19
Gift Gamedze
19
Gift Gamedze
19
Gift Gamedze
19
Gift Gamedze
19
Gift Gamedze
19
Gift Gamedze
1
X. Gama
1
X. Gama
9
M. Tlhalefang
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 B. Matsebula Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 X. Gama Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Philiso Newman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gift Gamedze Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nkosingiphile Shongwe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Manana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thubelihle Mavuso Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 S. Masangane Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ayanda Machawe Gadlela Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 K. Thwala Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Tlhalefang Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tebogo Kopelang Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Victor James Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Botsile Tiroyaone Sakana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Obakeng Senono Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Olbogeng Ramotse Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 R. Ratlhogo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Gape Thibedi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eric Ookame Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bongiswa Dlamini Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sambulo Masoso Simelane Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 V. Vilakati Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 A. Magagula Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Shabalala Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Leon Manyisa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Siyabonga Mfanukhona Magagula Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Samkelo Ginindza Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Siphosethu Mabilisa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 C. Dlamini Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sibusiso Dlamini Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 I. Dlamini Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 L. Ratala Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lizo Skweyiya Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tshepo Keselebale Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tawana Mbakile Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bonno Sepako Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kenneth Mmoko Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bonniface Ramolale Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Karamelo Kgosipula Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 T. Kolagano Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Thabiso Bante Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Swaziland
Botswana
Giao Hữu Quốc Tế
Botswana
2 : 1
(1-0)
Swaziland
Cosafa Cup
Swaziland
0 : 1
(0-1)
Botswana
Cosafa Cup
Botswana
2 : 0
(1-0)
Swaziland
Swaziland
Botswana
100% 0% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Swaziland
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Mauritius Swaziland |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Angola Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
21/11/2023 |
Swaziland Cape Verde |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Swaziland Libya |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2023 |
Botswana Swaziland |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Botswana
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 |
Somalia Botswana |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Uganda Botswana |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Burundi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
22/03/2024 |
Botswana Rwanda |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.72 |
0.97 2.0 0.72 |
T
|
X
|
|
08/01/2024 |
Botswana Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7