GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cosafa Cup - 26/06/2024 13:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

-0.99 2.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.00 2.50

-1.00 7.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.80

0.94 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Đang cập nhật

    R. Ratlhogo

  • 46’

    Eric Ookame

    Tshepo Keselebale

  • Đang cập nhật

    K. Thwala

    57’
  • Thubelihle Mavuso

    A. Magagula

    61’
  • 67’

    Oarabile Sekwai

    Thabiso Bante

  • Ayanda Machawe Gadlela

    S. Shabalala

    74’
  • 85’

    Tshepo Keselebale

    Tawana Mbakile

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 26/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Rakotojaona

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sifiso Ntibane

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:0, H:3, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Didier Gomes Da Rosa

  • Ngày sinh:

    10-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    40 (T:20, H:9, B:11)

6

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

373

Tổng số đường chuyền

388

13

Dứt điểm

3

5

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Swaziland Botswana

Đội hình

Swaziland 4-4-2

Huấn luyện viên: Sifiso Ntibane

Swaziland VS Botswana

4-4-2 Botswana

Huấn luyện viên: Didier Gomes Da Rosa

5

B. Matsebula

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

19

Gift Gamedze

1

X. Gama

1

X. Gama

9

M. Tlhalefang

13

Atamelang Lesogo

13

Atamelang Lesogo

13

Atamelang Lesogo

13

Atamelang Lesogo

2

Botsile Tiroyaone Sakana

2

Botsile Tiroyaone Sakana

2

Botsile Tiroyaone Sakana

2

Botsile Tiroyaone Sakana

2

Botsile Tiroyaone Sakana

2

Botsile Tiroyaone Sakana

Đội hình xuất phát

Swaziland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

B. Matsebula Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ

12 0 1 4 0 Tiền vệ

1

X. Gama Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

15

Philiso Newman Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gift Gamedze Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nkosingiphile Shongwe Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

M. Manana Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Thubelihle Mavuso Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

S. Masangane Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ayanda Machawe Gadlela Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

K. Thwala Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Botswana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

M. Tlhalefang Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Tebogo Kopelang Tiền vệ

7 0 1 1 1 Tiền vệ

23

Victor James Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Botsile Tiroyaone Sakana Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Atamelang Lesogo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Obakeng Senono Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Oarabile Sekwai Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Olbogeng Ramotse Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

6

R. Ratlhogo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Gape Thibedi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Eric Ookame Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Swaziland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Bongiswa Dlamini Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

Sambulo Masoso Simelane Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

17

V. Vilakati Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

A. Magagula Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

9

S. Shabalala Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Leon Manyisa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Siyabonga Mfanukhona Magagula Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

6

Samkelo Ginindza Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Siphosethu Mabilisa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

C. Dlamini Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Sibusiso Dlamini Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

12

I. Dlamini Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Botswana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

L. Ratala Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lizo Skweyiya Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tshepo Keselebale Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Tawana Mbakile Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Bonno Sepako Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Kenneth Mmoko Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

Bonniface Ramolale Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Karamelo Kgosipula Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

12

T. Kolagano Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Thabiso Bante Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Swaziland

Botswana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Swaziland: 0T - 0H - 3B) (Botswana: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/10/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Botswana

2 : 1

(1-0)

Swaziland

05/07/2023

Cosafa Cup

Swaziland

0 : 1

(0-1)

Botswana

15/07/2022

Cosafa Cup

Botswana

2 : 0

(1-0)

Swaziland

Phong độ gần nhất

Swaziland

Phong độ

Botswana

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Swaziland

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Mauritius

Swaziland

2 1

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.95 1.75 0.87

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Angola

Swaziland

1 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Swaziland

Cape Verde

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Swaziland

Libya

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

16/10/2023

Botswana

Swaziland

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Botswana

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

10/06/2024

Somalia

Botswana

1 3

(0) (1)

1.00 +0.75 0.85

0.92 2.0 0.90

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Uganda

Botswana

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.89 1.75 0.93

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Burundi

Botswana

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.89

0.86 2.0 0.82

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Botswana

Rwanda

0 0

(0) (0)

0.86 +0.25 0.72

0.97 2.0 0.72

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Botswana

Mozambique

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.85

0.90 2.0 0.92

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất