- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Swaziland Angola
Swaziland 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Angola
Huấn luyện viên:
10
A. Magagula
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
1
X. Gama
1
X. Gama
9
Depú
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Magagula Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 X. Gama Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nkosingiphile Shongwe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gift Gamedze Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Philiso Newman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Shabalala Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Thubelihle Mavuso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 M. Manana Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Masangane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ayanda Machawe Gadlela Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Depú Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Vidinho Hậu vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Keliano Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Maestro Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Francisco Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hossi Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Berna Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Landu Langanga Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mindinho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Sandro Cruz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Domingos Andrade Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 V. Vilakati Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 I. Dlamini Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Siphosethu Mabilisa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 C. Dlamini Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samkelo Ginindza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Matsebula Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Leon Manyisa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Siyabonga Mfanukhona Magagula Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sambulo Masoso Simelane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sibusiso Dlamini Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bongiswa Dlamini Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gelson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kaly Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eliot Muteba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marsoni Sambu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miro Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Edmilson Cambila Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 J. da Silva Kiala Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mauro Macuta Simão Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Agostinho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Picas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mankoka Afonso Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Manu Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Swaziland
Angola
Vòng Loại WC Châu Phi
Angola
1 : 0
(1-0)
Swaziland
Cúp Châu Phi
Angola
1 : 1
(0-0)
Swaziland
Cúp Châu Phi
Swaziland
1 : 1
(0-0)
Angola
Swaziland
Angola
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Swaziland
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Libya Swaziland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Cameroon Swaziland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Swaziland Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Swaziland Cameroon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Nam Phi Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1 0.90 |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
X
|
Angola
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Angola Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Angola Libya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Angola Cape Verde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Libya Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/07/2024 |
Angola Namibia |
5 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.85 1.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5