0.82 -1 0.90
0.92 2.0 0.94
- - -
- - -
1.48 3.40 6.50
0.83 8.75 0.87
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
0.91 0.75 0.95
- - -
- - -
2.10 2.05 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
M. Modise
Thabang Sibanyoni
3’ -
45’
Đang cập nhật
Thubelihle Mavuso
-
46’
S. Shabalala
B. Matsebula
-
Đang cập nhật
Ethan Brooks
51’ -
56’
Đang cập nhật
S. Gamedze
-
L. Bern
Athenkosi Mcaba
68’ -
72’
M. Manana
Leon Manyisa
-
Jaedin Rhodes
Lehlohonolo Mojela
75’ -
Đang cập nhật
A. Velebayi
76’ -
A. Velebayi
Mfundo Thikazi
86’ -
Đang cập nhật
Mfundo Thikazi
87’ -
90’
Ayanda Machawe Gadlela
Sambulo Masoso Simelane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
48%
52%
2
3
3
2
373
404
12
8
4
2
0
0
Nam Phi Swaziland
Nam Phi 4-3-3
Huấn luyện viên: Hugo Broos
4-3-3 Swaziland
Huấn luyện viên: Sifiso Ntibane
21
R. Dortley
8
T. Moloisane
8
T. Moloisane
8
T. Moloisane
8
T. Moloisane
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
17
T. Matuludi
10
A. Magagula
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
1
X. Gama
1
X. Gama
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 R. Dortley Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ethan Brooks Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Mpoto Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Matuludi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Moloisane Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Modise Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Bern Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Cupido Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jaedin Rhodes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Thabang Sibanyoni Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Velebayi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Magagula Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 X. Gama Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nkosingiphile Shongwe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gift Gamedze Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Philiso Newman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Shabalala Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Thubelihle Mavuso Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 M. Manana Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Masangane Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ayanda Machawe Gadlela Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Olwethu Mzimela Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 S. Kammies Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mfundo Thikazi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Keanu Cupido Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tshepang Moremi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Devin Titus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lehlohonolo Mojela Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Athenkosi Mcaba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samukelo Xulu Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 B. Poggenpoel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Siyabonga Mfanukhona Magagula Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sambulo Masoso Simelane Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bongiswa Dlamini Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sibusiso Dlamini Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 V. Vilakati Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 I. Dlamini Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 C. Dlamini Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samkelo Ginindza Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Siphosethu Mabilisa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Matsebula Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Leon Manyisa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nam Phi
Swaziland
Giao Hữu Quốc Tế
Nam Phi
0 : 0
(0-0)
Swaziland
Cosafa Cup
Nam Phi
2 : 1
(0-0)
Swaziland
Nam Phi
Swaziland
0% 80% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Phi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2024 |
Nam Phi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Nam Phi Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
11/06/2024 |
Nam Phi Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Nigeria Nam Phi |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Algeria Nam Phi |
3 3 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Swaziland
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2024 |
Mozambique Swaziland |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
26/06/2024 |
Swaziland Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.01 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Mauritius Swaziland |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Angola Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
21/11/2023 |
Swaziland Cape Verde |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19