- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Swaziland Cameroon
Swaziland 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Cameroon
Huấn luyện viên:
10
A. Magagula
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
1
X. Gama
1
X. Gama
19
Bryan Mbeumo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
5
Michael Ngadeu
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
6
N. Tolo
5
Michael Ngadeu
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Magagula Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 X. Gama Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nkosingiphile Shongwe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gift Gamedze Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Philiso Newman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Shabalala Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Thubelihle Mavuso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 M. Manana Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Masangane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ayanda Machawe Gadlela Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cameroon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Ngadeu Hậu vệ |
2 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 V. Aboubakar Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Tolo Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Christian Bassogog Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 André Onana Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jackson Tchatchoua Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Frank Anguissa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Hongla Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 I. Dlamini Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Siphosethu Mabilisa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 C. Dlamini Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samkelo Ginindza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Matsebula Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Leon Manyisa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Siyabonga Mfanukhona Magagula Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sambulo Masoso Simelane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sibusiso Dlamini Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bongiswa Dlamini Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 V. Vilakati Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cameroon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Y. Dibango Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 G. Nkoudou Tiền vệ |
8 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Pierre Kunde Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Ngamaleu Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Simon Ngapandouetnbu Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 O. Ntcham Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Collins Fai Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Bokélé Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 S. Omossola Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Faris Moumbagna Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Didier Lamkel Zé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 H. Moukoudi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Swaziland
Cameroon
Swaziland
Cameroon
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Swaziland
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2024 |
Nam Phi Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1 0.90 |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/06/2024 |
Mozambique Swaziland |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
26/06/2024 |
Swaziland Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.01 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Mauritius Swaziland |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Angola Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Cameroon
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Angola Cameroon |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.99 |
0.88 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
08/06/2024 |
Cameroon Cape Verde |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
27/01/2024 |
Nigeria Cameroon |
2 0 (1) (0) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.78 1.75 1.00 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Gambia Cameroon |
2 3 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.83 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Senegal Cameroon |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16