GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 13:00

SVĐ:

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 -0.98

0.95 1.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.87 2.35

-0.83 7.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.92 0.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.80 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    M. Gaspard

    17’
  • K. Bru

    L. Rose

    43’
  • 46’

    M. Mkhonto

    Neliswa Senzo Dlamini

  • 50’

    Đang cập nhật

    L. Mkhonta

  • Aurélien François

    Jason Ferré

    62’
  • S. De Robillard

    A. Wan Kut Kai

    63’
  • Đang cập nhật

    A. Langue

    65’
  • 66’

    Đang cập nhật

    A. Magagula

  • 78’

    S. Ndzinisa

    P. Mkhonto

  • 85’

    Đang cập nhật

    Neliswa Senzo Dlamini

  • Y. Aristide

    Linley Rita

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    M. Athoumani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Guillaume Moullec

  • Ngày sinh:

    03-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:1, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dominic Kunene

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:3, B:8)

1

Phạt góc

6

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

3

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

11

374

Tổng số đường chuyền

610

11

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Mauritius Swaziland

Đội hình

Mauritius 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Guillaume Moullec

Mauritius VS Swaziland

4-2-3-1 Swaziland

Huấn luyện viên: Dominic Kunene

10

K. Bru

5

J. François

5

J. François

5

J. François

5

J. François

6

W. Moutou

6

W. Moutou

16

D. Chiotti

16

D. Chiotti

16

D. Chiotti

13

Aurélien François

10

S. Ndzinisa

8

M. Mkhonto

8

M. Mkhonto

8

M. Mkhonto

8

M. Mkhonto

8

M. Mkhonto

8

M. Mkhonto

8

M. Mkhonto

8

M. Mkhonto

21

S. Matse

21

S. Matse

Đội hình xuất phát

Mauritius

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

K. Bru Tiền vệ

5 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Aurélien François Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

6

W. Moutou Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

16

D. Chiotti Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

5

J. François Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

L. Rose Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

E. Vincent Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

8

A. Langue Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Y. Aristide Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

22

S. De Robillard Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

M. Gaspard Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Swaziland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

S. Ndzinisa Tiền đạo

9 3 0 0 0 Tiền đạo

5

B. Matsebula Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

21

S. Matse Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

19

L. Mkhonta Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

8

M. Mkhonto Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Ncamiso Dlamini Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

20

M. Manana Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

3

K. Thwala Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

14

M. Mabelesa Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

7

M. Mkhontfo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

I. Dlamini Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mauritius

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jason Ferré Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Hansley Patate Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

21

A. Wan Kut Kai Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jininio Darbon Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

15

F. Jackson Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

David Aristide Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

1

K. Jean-Louis Thủ môn

10 0 0 2 0 Thủ môn

2

Louis Brandon Citorah Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jean Patrick Adriano Casimir Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Stéphane Nabab Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

A. Nazira Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Swaziland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

S. Sibandze Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

A. Magagula Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

P. Mkhonto Tiền vệ

11 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ

11 0 1 3 0 Tiền vệ

2

Siphosethu Mabilisa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

S. Masangane Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

S. Silenge Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Thubelihle Mavuso Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Sibusiso Dlamini Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Mauritius

Swaziland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mauritius: 0T - 0H - 1B) (Swaziland: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/07/2022

Cosafa Cup

Mauritius

0 : 3

(0-1)

Swaziland

Phong độ gần nhất

Mauritius

Phong độ

Swaziland

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mauritius

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Libya

Mauritius

2 1

(2) (1)

0.87 -1.5 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Mauritius

Angola

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Cameroon

Mauritius

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cosafa Cup

12/07/2023

Mauritius

Mozambique

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cosafa Cup

10/07/2023

Angola

Mauritius

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Swaziland

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Angola

Swaziland

1 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Swaziland

Cape Verde

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Swaziland

Libya

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

16/10/2023

Botswana

Swaziland

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

13/10/2023

Nam Phi

Swaziland

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất