GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Mauritius

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1952

Huấn luyện viên: Guillaume Moullec

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Mauritius

Mauritius

Cameroon

Cameroon

0 : 0

0 : 0

Cameroon

Cameroon

0-0

07/09

0-0

07/09

Angola

Angola

Mauritius

Mauritius

0 : 0

0 : 0

Mauritius

Mauritius

0-0

31/08

0-0

31/08

Mauritius

Mauritius

Cape Verde

Cape Verde

0 : 0

0 : 0

Cape Verde

Cape Verde

0-0

23/03

0-0

23/03

Swaziland

Swaziland

Mauritius

Mauritius

0 : 0

0 : 0

Mauritius

Mauritius

0-0

16/03

0-0

16/03

Cape Verde

Cape Verde

Mauritius

Mauritius

0 : 0

0 : 0

Mauritius

Mauritius

0-0

19/11

8-3

19/11

Hồng Kông

Hồng Kông

Mauritius

Mauritius

1 : 0

1 : 0

Mauritius

Mauritius

8-3

0.85 -0.75 1.00

0.94 2.25 0.88

0.94 2.25 0.88

11/06

1-6

11/06

Mauritius

Mauritius

Swaziland

Swaziland

2 : 1

2 : 0

Swaziland

Swaziland

1-6

0.82 +0.25 -0.98

0.95 1.75 0.87

0.95 1.75 0.87

06/06

3-4

06/06

Libya

Libya

Mauritius

Mauritius

2 : 1

2 : 1

Mauritius

Mauritius

3-4

0.87 -1.5 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

21/11

2-10

21/11

Mauritius

Mauritius

Angola

Angola

0 : 0

0 : 0

Angola

Angola

2-10

17/11

6-1

17/11

Cameroon

Cameroon

Mauritius

Mauritius

3 : 0

1 : 0

Mauritius

Mauritius

6-1

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Aurélien François Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

0

Wilson Percy Moutou Tiền vệ

13 0 1 0 0 23 Tiền vệ

0

Kevin Jean-Louis Thủ môn

12 0 0 2 0 36 Thủ môn

0

Jean Yannick Ivane Andrew Aristide Tiền vệ

12 0 0 1 0 24 Tiền vệ

0

Jean Jordan Rayenne François Hậu vệ

10 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Bradley Antoine Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Jean Mervin David Aristide Tiền vệ

10 0 0 1 0 23 Tiền vệ

0

Jean Jacques Patate Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

0

Jason Ferré Tiền đạo

7 0 0 1 0 27 Tiền đạo

0

Stéphane Nabab Tiền đạo

6 0 0 0 0 33 Tiền đạo